VĐQG Bắc Ireland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Solitude
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.80
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.36 5.25 6.00
0.79 9.25 0.87
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.91 1.25 0.83
- - -
- - -
1.83 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Arran Pettifer
Jonathan Addis
51’ -
Đang cập nhật
Kris Lowe
54’ -
Kris Lowe
Conor Pepper
60’ -
Harry Wilson
Coran Madden
71’ -
Robert Mahon
Francis McCaffrey
74’ -
Đang cập nhật
Stephen McGuinness
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
55%
45%
2
1
16
11
444
380
11
9
3
2
2
5
Cliftonville Loughgall
Cliftonville 5-3-2
Huấn luyện viên: Jim Magilton
5-3-2 Loughgall
Huấn luyện viên: Dean Smith
4
Jonathan Addis
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
9
Nathaniel Ferris
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
13
Jordan Gibson
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jonathan Addis Hậu vệ |
59 | 5 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Shea Kearney Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Odhran Casey Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
13 Kris Lowe Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 David Odumuso Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Stephen McGuinness Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Michael Glynn Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 H. Wilson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Arran Pettifer Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Markey Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ryan Curran Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
60 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
52 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 James Carroll Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Towe Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robert Mahon Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ryan Corrigan Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke Conlan Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Conor Pepper Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Ridd Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Joseph Sheridan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Destiny Ojo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Coran Madden Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Boyd Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Francis McCaffrey Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee McMenemy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Francis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Berraat Turker Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ryan Strain Tiền vệ |
27 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
4 : 0
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
1 : 5
(0-3)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
2 : 3
(1-1)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
1 : 4
(0-2)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
1 : 1
(1-1)
Loughgall
Cliftonville
Loughgall
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cliftonville
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Portadown Cliftonville |
2 0 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Loughgall
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Loughgall Coleraine |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.94 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dungannon Swifts Loughgall |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Loughgall Ballymena United |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Carrick Rangers Loughgall |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 30