GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Solitude

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.80

0.81 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.25 6.00

0.79 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.91 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.40 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Arran Pettifer

    Jonathan Addis

    51’
  • Đang cập nhật

    Kris Lowe

    54’
  • Kris Lowe

    Conor Pepper

    60’
  • Harry Wilson

    Coran Madden

    71’
  • Robert Mahon

    Francis McCaffrey

    74’
  • Đang cập nhật

    Stephen McGuinness

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Solitude

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jim Magilton

  • Ngày sinh:

    06-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    68 (T:35, H:14, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dean Smith

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:51, H:45, B:54)

3

Phạt góc

1

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

1

16

Phạm lỗi

11

444

Tổng số đường chuyền

380

11

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

5

Cliftonville Loughgall

Đội hình

Cliftonville 5-3-2

Huấn luyện viên: Jim Magilton

Cliftonville VS Loughgall

5-3-2 Loughgall

Huấn luyện viên: Dean Smith

4

Jonathan Addis

28

Stephen McGuinness

28

Stephen McGuinness

28

Stephen McGuinness

28

Stephen McGuinness

28

Stephen McGuinness

13

Kris Lowe

13

Kris Lowe

13

Kris Lowe

22

Odhran Casey

22

Odhran Casey

9

Nathaniel Ferris

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

6

Tiernan Kelly

6

Tiernan Kelly

12

Robbie Norton

12

Robbie Norton

12

Robbie Norton

13

Jordan Gibson

Đội hình xuất phát

Cliftonville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jonathan Addis Hậu vệ

59 5 2 5 1 Hậu vệ

7

Shea Kearney Tiền vệ

55 3 1 2 0 Tiền vệ

22

Odhran Casey Hậu vệ

42 3 1 12 1 Hậu vệ

13

Kris Lowe Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

1

David Odumuso Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

28

Stephen McGuinness Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Michael Glynn Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

26

H. Wilson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Arran Pettifer Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ryan Markey Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Ryan Curran Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Loughgall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nathaniel Ferris Tiền đạo

60 19 2 8 0 Tiền đạo

13

Jordan Gibson Tiền vệ

52 4 3 6 0 Tiền vệ

6

Tiernan Kelly Tiền vệ

52 4 1 19 1 Tiền vệ

12

Robbie Norton Tiền vệ

46 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Jamie Rea Hậu vệ

61 1 2 7 0 Hậu vệ

25

James Carroll Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

4

Ben Murdock Hậu vệ

56 1 0 9 0 Hậu vệ

31

Nathan Gartside Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

27

Adam Towe Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Conor McCloskey Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Robert Mahon Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cliftonville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Ryan Corrigan Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Luke Conlan Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Conor Pepper Tiền vệ

56 0 0 11 0 Tiền vệ

24

L. Ridd Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

41

Joseph Sheridan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Destiny Ojo Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Coran Madden Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Loughgall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Luke Cartwright Hậu vệ

52 0 0 7 0 Hậu vệ

22

Jay Boyd Tiền đạo

40 5 2 10 0 Tiền đạo

30

Francis McCaffrey Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Lee McMenemy Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lewis Francis Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Berraat Turker Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

8

Ryan Strain Tiền vệ

27 7 1 2 0 Tiền vệ

Cliftonville

Loughgall

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cliftonville: 4T - 1H - 0B) (Loughgall: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

VĐQG Bắc Ireland

Cliftonville

4 : 0

(1-0)

Loughgall

14/09/2024

VĐQG Bắc Ireland

Loughgall

1 : 5

(0-3)

Cliftonville

16/03/2024

VĐQG Bắc Ireland

Loughgall

2 : 3

(1-1)

Cliftonville

16/12/2023

VĐQG Bắc Ireland

Loughgall

1 : 4

(0-2)

Cliftonville

30/09/2023

VĐQG Bắc Ireland

Cliftonville

1 : 1

(1-1)

Loughgall

Phong độ gần nhất

Cliftonville

Phong độ

Loughgall

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cliftonville

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

14/01/2025

Larne

Cliftonville

0 0

(0) (0)

0.77 +0 0.95

0.98 2.25 0.84

H
X

VĐQG Bắc Ireland

10/01/2025

Larne

Cliftonville

2 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.87 2.25 0.89

B
X

VĐQG Bắc Ireland

26/12/2024

Crusaders

Cliftonville

2 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Cliftonville

Glentoran

1 2

(1) (1)

0.85 +0 1.01

0.89 2.25 0.94

B
T

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Portadown

Cliftonville

2 0

(2) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X

Loughgall

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

11/01/2025

Loughgall

Portadown

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Bắc Ireland

30/12/2024

Loughgall

Coleraine

1 3

(1) (0)

0.82 +0.75 0.94

0.88 2.75 0.88

B
T

VĐQG Bắc Ireland

26/12/2024

Dungannon Swifts

Loughgall

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.76 2.75 0.87

H
T

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Loughgall

Ballymena United

2 3

(1) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Carrick Rangers

Loughgall

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.75 2.5 1.05

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 12

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 1

36 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất