GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cliftonville

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1879

Huấn luyện viên: Jim Magilton

Sân vận động: Solitude

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Glenavon

Glenavon

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

0-0

12/02

0-0

12/02

Cliftonville

Cliftonville

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0-0

0.80 -1.0 1.00

0.82 2.75 0.81

0.82 2.75 0.81

09/02

0-0

09/02

Cliftonville

Cliftonville

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

04/02

0-0

04/02

Coleraine

Coleraine

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

0-0

25/01

0-0

25/01

Linfield

Linfield

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

0-0

0.91 -0.75 0.81

0.88 2.5 0.80

0.88 2.5 0.80

18/01

3-1

18/01

Cliftonville

Cliftonville

Loughgall

Loughgall

2 : 0

0 : 0

Loughgall

Loughgall

3-1

1.00 -1.5 0.80

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

14/01

7-9

14/01

Larne

Larne

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

7-9

0.77 +0 0.95

0.98 2.25 0.84

0.98 2.25 0.84

10/01

1-8

10/01

Larne

Larne

Cliftonville

Cliftonville

2 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

1-8

0.95 -0.25 0.85

0.87 2.25 0.89

0.87 2.25 0.89

26/12

6-6

26/12

Crusaders

Crusaders

Cliftonville

Cliftonville

2 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

6-6

0.87 +0.25 0.92

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

21/12

4-3

21/12

Cliftonville

Cliftonville

Glentoran

Glentoran

1 : 2

1 : 1

Glentoran

Glentoran

4-3

0.85 +0 -0.99

0.89 2.25 0.94

0.89 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ryan Curran Tiền đạo

142 49 0 5 0 32 Tiền đạo

0

Joe Gormley Tiền đạo

155 43 3 9 0 36 Tiền đạo

0

Rory Hale Tiền vệ

141 25 5 15 1 29 Tiền vệ

0

Jonathan Addis Hậu vệ

139 10 2 14 1 33 Hậu vệ

0

Ronan Doherty Tiền vệ

168 9 1 11 0 29 Tiền vệ

0

Shea Kearney Tiền vệ

56 3 1 2 0 21 Tiền vệ

0

Odhran Casey Hậu vệ

128 3 1 17 2 23 Hậu vệ

0

Kris Lowe Tiền vệ

123 3 0 9 0 29 Tiền vệ

0

David Odumuso Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

0

Stephen McGuinness Hậu vệ

40 0 0 1 0 Hậu vệ