Cliftonville
Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1879
Huấn luyện viên: Jim Magilton
Sân vận động: Solitude
12/02
Cliftonville
Carrick Rangers
0 : 0
0 : 0
Carrick Rangers
0.80 -1.0 1.00
0.82 2.75 0.81
0.82 2.75 0.81
25/01
Linfield
Cliftonville
0 : 0
0 : 0
Cliftonville
0.91 -0.75 0.81
0.88 2.5 0.80
0.88 2.5 0.80
18/01
Cliftonville
Loughgall
2 : 0
0 : 0
Loughgall
1.00 -1.5 0.80
0.81 3.0 0.81
0.81 3.0 0.81
14/01
Larne
Cliftonville
0 : 0
0 : 0
Cliftonville
0.77 +0 0.95
0.98 2.25 0.84
0.98 2.25 0.84
10/01
Larne
Cliftonville
2 : 0
0 : 0
Cliftonville
0.95 -0.25 0.85
0.87 2.25 0.89
0.87 2.25 0.89
26/12
Crusaders
Cliftonville
2 : 0
0 : 0
Cliftonville
0.87 +0.25 0.92
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Ryan Curran Tiền đạo |
142 | 49 | 0 | 5 | 0 | 32 | Tiền đạo |
0 Joe Gormley Tiền đạo |
155 | 43 | 3 | 9 | 0 | 36 | Tiền đạo |
0 Rory Hale Tiền vệ |
141 | 25 | 5 | 15 | 1 | 29 | Tiền vệ |
0 Jonathan Addis Hậu vệ |
139 | 10 | 2 | 14 | 1 | 33 | Hậu vệ |
0 Ronan Doherty Tiền vệ |
168 | 9 | 1 | 11 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Shea Kearney Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | 21 | Tiền vệ |
0 Odhran Casey Hậu vệ |
128 | 3 | 1 | 17 | 2 | 23 | Hậu vệ |
0 Kris Lowe Tiền vệ |
123 | 3 | 0 | 9 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 David Odumuso Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn | |
0 Stephen McGuinness Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |