VĐQG Bắc Ireland - 25/01/2025 17:30
SVĐ: Windsor Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -1 1/4 0.85
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.72 3.50 4.50
0.81 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.91 1.0 0.86
- - -
- - -
2.30 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Linfield Cliftonville
Linfield 4-1-3-2
Huấn luyện viên: David Healy
4-1-3-2 Cliftonville
Huấn luyện viên: Jim Magilton
9
Joel Cooper
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
8
Kyle McClean
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
29
Matthew Fitzpatrick
29
Matthew Fitzpatrick
4
Jonathan Addis
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
59 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyle McClean Tiền vệ |
56 | 16 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
62 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
65 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Chris Shields Tiền vệ |
54 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Scot Whiteside Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jonathan Addis Hậu vệ |
60 | 5 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Shea Kearney Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Odhran Casey Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
13 Kris Lowe Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 David Odumuso Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Stephen McGuinness Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Michael Glynn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 H. Wilson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Arran Pettifer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Markey Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ryan Curran Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Rhys Annett Tiền đạo |
54 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Archer Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
39 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Chris McKee Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 L. Ridd Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Joseph Sheridan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Destiny Ojo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Coran Madden Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Ryan Corrigan Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke Conlan Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Conor Pepper Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Linfield
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
1 : 2
(1-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
0 : 0
(0-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
1 : 1
(0-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
0 : 3
(0-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
0 : 1
(0-0)
Linfield
Linfield
Cliftonville
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Linfield
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Linfield Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
Cliftonville
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 19
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
16 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 29