Cúp Quốc Gia Bắc Ireland - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Inver Park
0 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.77 0 0.95
0.98 2.25 0.84
- - -
- - -
2.30 3.00 2.90
- - -
- - -
- - -
0.76 0 0.91
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.00 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Levi Ives
40’ -
Đang cập nhật
Tomas Cosgrove
49’ -
Đang cập nhật
Shaun Want
53’ -
Đang cập nhật
Cian Bolger
54’ -
Conor McKendry
Ryan Nolan
64’ -
66’
Đang cập nhật
Michael Glynn
-
81’
Joe Gormley
Ryan Corrigan
-
91’
Michael Glynn
Coran Madden
-
100’
Ryan Curran
Destiny Ojo
-
Dylan Sloan
Stephen McGuinness
105’ -
106’
Luke Conlan
Benji Magee
-
Đang cập nhật
Mark Randall
112’ -
117’
Đang cập nhật
Destiny Ojo
-
119’
Đang cập nhật
Destiny Ojo
-
Levi Ives
Andy Ryan
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
9
52%
48%
6
6
4
1
384
341
8
16
6
6
2
2
Larne Cliftonville
Larne 3-5-2
Huấn luyện viên: Gary Haveron
3-5-2 Cliftonville
Huấn luyện viên: Jim Magilton
18
Cian Bolger
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
19
Joe Gormley
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
8
Rory Hale
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
8
Rory Hale
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joe Gormley Tiền đạo |
58 | 18 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Rory Hale Tiền vệ |
50 | 11 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Jonathan Addis Hậu vệ |
58 | 5 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Shea Kearney Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Odhran Casey Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 Luke Conlan Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 David Odumuso Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Axel Piesold Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Glynn Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 H. Wilson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Curran Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
27 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Randall Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Destiny Ojo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 L. Ridd Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Conor Pepper Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Coran Madden Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Ryan Corrigan Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Stephen McGuinness Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Arran Pettifer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 0
(0-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Larne
1 : 1
(0-1)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
1 : 3
(1-0)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
8 : 1
(4-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
0 : 2
(0-1)
Larne
Larne
Cliftonville
0% 20% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Larne
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Dungannon Swifts Larne |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Larne Gent |
1 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.89 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Cliftonville
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Cliftonville Dungannon Swifts |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.89 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Portadown Cliftonville |
2 0 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27