GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 21/12/2024 15:00

SVĐ: Solitude

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 -0.99

0.89 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.25 2.75

0.85 9.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.89

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.05 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    James Singleton

  • Đang cập nhật

    Joe Gormley

    30’
  • Đang cập nhật

    Harry Wilson

    45’
  • 63’

    Dylan Connolly

    Wassim Aouachria

  • Taylor Steven

    Coran Madden

    72’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Daniel Amos

  • 77’

    Đang cập nhật

    Michael Glynn

  • 79’

    Đang cập nhật

    Daniel Amos

  • Axel Piesold

    Ryan Corrigan

    85’
  • Đang cập nhật

    Odhran Casey

    86’
  • Ryan Curran

    Arran Pettifer

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Wassim Aouachria

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Solitude

  • Trọng tài chính:

    T. Marshall

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jim Magilton

  • Ngày sinh:

    06-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    68 (T:35, H:14, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Declan Devine

  • Ngày sinh:

    15-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:48, H:30, B:40)

4

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

5

375

Tổng số đường chuyền

282

4

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Cliftonville Glentoran

Đội hình

Cliftonville 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jim Magilton

Cliftonville VS Glentoran

4-2-3-1 Glentoran

Huấn luyện viên: Declan Devine

19

Joe Gormley

27

Taylor Steven

27

Taylor Steven

27

Taylor Steven

27

Taylor Steven

7

Shea Kearney

7

Shea Kearney

22

Odhran Casey

22

Odhran Casey

22

Odhran Casey

8

Rory Hale

19

David Fisher

30

Jordan Jenkins

30

Jordan Jenkins

30

Jordan Jenkins

30

Jordan Jenkins

3

Marcus Kane

27

James Singleton

27

James Singleton

27

James Singleton

4

Frankie Hvid

4

Frankie Hvid

Đội hình xuất phát

Cliftonville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Joe Gormley Tiền đạo

55 18 2 2 0 Tiền đạo

8

Rory Hale Tiền vệ

47 11 5 7 0 Tiền vệ

7

Shea Kearney Tiền vệ

51 3 1 2 0 Tiền vệ

22

Odhran Casey Hậu vệ

39 3 1 12 1 Hậu vệ

27

Taylor Steven Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

1

David Odumosu Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

5

Michael Newberry Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Michael Glynn Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

26

Harry Wilson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Axel Piesold Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ryan Curran Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Glentoran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

David Fisher Tiền đạo

47 15 1 4 1 Tiền đạo

3

Marcus Kane Hậu vệ

44 4 1 6 0 Hậu vệ

4

Frankie Hvid Hậu vệ

19 3 0 1 0 Hậu vệ

27

James Singleton Hậu vệ

46 2 0 10 1 Hậu vệ

30

Jordan Jenkins Tiền đạo

25 2 0 2 0 Tiền đạo

22

Daniel Amos Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Dániel Gyollai Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kodi Lyons Foster Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Fuad Sule Tiền vệ

57 0 0 8 1 Tiền vệ

7

Dylan Connolly Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

44

James Douglas Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cliftonville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ryan Markey Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Destiny Ojo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Ryan Corrigan Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Arran Pettifer Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Coran Madden Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Keevan Hawthorne Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

24

Lewis Ridd Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Glentoran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Callan Farley Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Charlie Lindsay Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Andrew Mills Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

10

Wassim Aouachria Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Johnny Russell Hậu vệ

43 1 1 3 0 Hậu vệ

18

Harry Murphy Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Cammy Palmer Tiền vệ

34 1 2 6 0 Tiền vệ

Cliftonville

Glentoran

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cliftonville: 1T - 2H - 2B) (Glentoran: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Bắc Ireland

Glentoran

1 : 0

(1-0)

Cliftonville

20/04/2024

VĐQG Bắc Ireland

Cliftonville

2 : 0

(1-0)

Glentoran

06/02/2024

VĐQG Bắc Ireland

Glentoran

2 : 2

(2-0)

Cliftonville

09/12/2023

VĐQG Bắc Ireland

Cliftonville

2 : 2

(1-1)

Glentoran

02/09/2023

VĐQG Bắc Ireland

Glentoran

1 : 0

(0-0)

Cliftonville

Phong độ gần nhất

Cliftonville

Phong độ

Glentoran

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cliftonville

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Portadown

Cliftonville

2 0

(2) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

04/12/2024

Armagh City

Cliftonville

0 3

(0) (0)

0.77 +2 0.87

0.90 3.25 0.74

T
X

VĐQG Bắc Ireland

01/12/2024

Larne

Cliftonville

1 1

(0) (1)

0.76 +0 0.96

1.02 2.25 0.83

H
X

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Cliftonville

Loughgall

4 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.92

T
T

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Cliftonville

Ballymena United

0 1

(0) (0)

0.99 -1 0.81

0.89 2.5 0.87

B
X

Glentoran

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

13/12/2024

Crusaders

Glentoran

1 3

(1) (0)

0.84 +0.25 0.90

0.87 2.25 0.96

T
T

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

03/12/2024

Linfield

Glentoran

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Loughgall

Glentoran

2 2

(2) (1)

0.89 +1.25 0.91

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Bắc Ireland

22/11/2024

Glentoran

Linfield

1 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.87 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Glentoran

Portadown

0 2

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.5 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất