VĐQG Bắc Ireland - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Seaview
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
3.00 3.30 2.15
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.85 0 0.70
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
3.60 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Harry Jewitt-White
1’ -
24’
Đang cập nhật
Jonathan Addis
-
Đang cập nhật
Kieran Offord
47’ -
Jordan Stewart
Kieran Offord
50’ -
53’
Harry Wilson
Ronan Doherty
-
Đang cập nhật
Jordan Stewart
54’ -
Jordan Stewart
Ryan Markey
58’ -
Philip Lowry
Coran Madden
76’ -
Đang cập nhật
Stewart Nixon
81’ -
Đang cập nhật
Jordan Forsythe
83’ -
85’
Đang cập nhật
Ronan Doherty
-
Harry Jewitt-White
Jordan Williamson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
48%
52%
4
3
9
7
367
438
13
15
5
4
0
3
Crusaders Cliftonville
Crusaders 4-4-2
Huấn luyện viên: Declan Caddell
4-4-2 Cliftonville
Huấn luyện viên: Jim Magilton
7
Philip Lowry
17
Kieran Offord
17
Kieran Offord
17
Kieran Offord
17
Kieran Offord
17
Kieran Offord
17
Kieran Offord
17
Kieran Offord
17
Kieran Offord
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
19
Joe Gormley
27
Taylor Steven
27
Taylor Steven
27
Taylor Steven
27
Taylor Steven
4
Jonathan Addis
4
Jonathan Addis
7
Shea Kearney
7
Shea Kearney
7
Shea Kearney
8
Rory Hale
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
51 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
54 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
59 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
21 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan Stewart Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Mal Smith Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonathan Tuffey Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joe Gormley Tiền đạo |
56 | 18 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Rory Hale Tiền vệ |
48 | 11 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Jonathan Addis Hậu vệ |
56 | 5 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Shea Kearney Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Taylor Steven Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lewis Ridd Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Michael Newberry Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Michael Glynn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Harry Wilson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Axel Piesold Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Curran Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jordan Williamson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Ryan Kerr Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Robbie Weir Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
28 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Brandon Downey Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Conor Pepper Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronan Doherty Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan Corrigan Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 David Odumosu Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Arran Pettifer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Markey Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Coran Madden Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crusaders
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
1 : 0
(1-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
1 : 1
(1-1)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
2 : 1
(1-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
2 : 1
(1-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
3 : 0
(1-0)
Crusaders
Crusaders
Cliftonville
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crusaders
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Portadown Crusaders |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Glenavon Crusaders |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Crusaders Glentoran |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Crusaders Dungannon Swifts |
4 2 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Crusaders Dungannon Swifts |
2 2 (0) (2) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Cliftonville
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Portadown Cliftonville |
2 0 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Armagh City Cliftonville |
0 3 (0) (0) |
0.77 +2 0.87 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Larne Cliftonville |
1 1 (0) (1) |
0.76 +0 0.96 |
1.02 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Cliftonville Loughgall |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 14
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 27