VĐQG Bắc Ireland - 12/02/2025 19:45
SVĐ: Solitude
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 -1 1.00
0.82 2.75 0.81
- - -
- - -
1.48 4.10 5.50
0.88 10 0.93
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.93 1.25 0.67
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cliftonville Carrick Rangers
Cliftonville 5-3-2
Huấn luyện viên: Jim Magilton
5-3-2 Carrick Rangers
Huấn luyện viên: Stephen Baxter
4
Jonathan Addis
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
11
Nedas Macuilaitis
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jonathan Addis Hậu vệ |
60 | 5 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Shea Kearney Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Odhran Casey Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
13 Kris Lowe Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 David Odumuso Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Stephen McGuinness Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Michael Glynn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 H. Wilson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Arran Pettifer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Markey Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ryan Curran Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
77 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmett McGuckin Tiền đạo |
90 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
20 Kyle Cherry Tiền vệ |
80 | 5 | 2 | 15 | 3 | Tiền vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
1 Ross Glendinning Thủ môn |
98 | 0 | 1 | 6 | 1 | Thủ môn |
38 Cian O'Malley Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
86 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Ethan Boyle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Danny Purkis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Destiny Ojo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Coran Madden Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Ryan Corrigan Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke Conlan Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Conor Pepper Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Ridd Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Joseph Sheridan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Ryan McDowell Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 David Cushley Tiền vệ |
87 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
33 Shane Forbes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
85 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
5 Albert Watson Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Reece Webb Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cliftonville
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 0
(1-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
0 : 1
(0-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
0 : 3
(0-1)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
4 : 0
(3-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
3 : 3
(1-3)
Cliftonville
Cliftonville
Carrick Rangers
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cliftonville
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Cliftonville Portadown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Coleraine Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Linfield Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
Carrick Rangers
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Carrick Rangers Coleraine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Carrick Rangers Larne |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.80 |
- - - |
T
|
||
25/01/2025 |
Glenavon Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Carrick Rangers Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12