VĐQG Bắc Ireland - 09/02/2025 15:00
SVĐ: Solitude
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cliftonville Portadown
Cliftonville 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Portadown
Huấn luyện viên:
4
Jonathan Addis
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
28
Stephen McGuinness
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
13
Kris Lowe
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
10
Ryan Mayse
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
17
Joshua Ukek
17
Joshua Ukek
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jonathan Addis Hậu vệ |
60 | 5 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Shea Kearney Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Odhran Casey Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
13 Kris Lowe Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 David Odumuso Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Stephen McGuinness Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Michael Glynn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 H. Wilson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Arran Pettifer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Markey Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ryan Curran Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryan Mayse Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Eamon Fyfe Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Ukek Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Lewis Mackinnon Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven McCullough Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron McCarey Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Lee Chapman Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Baris Altintop Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Rabby Tabu Minzamba Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gary Thompson Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 James Teelan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Coran Madden Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Ryan Corrigan Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke Conlan Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Conor Pepper Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Ridd Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Joseph Sheridan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Destiny Ojo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Paul McElroy Tiền vệ |
31 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Ben Wylie Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Douglas Wilson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahu Adebame Obhakhan Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Jordan Williamson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Aaron Traynor Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Shay McCartan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
2 : 0
(2-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
1 : 0
(1-0)
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
3 : 0
(1-0)
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
4 : 1
(2-1)
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
1 : 2
(1-2)
Cliftonville
Cliftonville
Portadown
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cliftonville
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Coleraine Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Linfield Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Portadown
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Larne Portadown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 3.5 0.83 |
X
|
||
25/01/2025 |
Crusaders Portadown |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15