VĐQG Bắc Ireland - 10/01/2025 19:45
SVĐ: Inver Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.87 2.25 0.89
- - -
- - -
2.20 3.30 3.00
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
0.67 0 -0.98
-0.96 1.0 0.72
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Conor Pepper
-
Đang cập nhật
Chris Gallagher
43’ -
Đang cập nhật
Luke Conlan
46’ -
Đang cập nhật
Joe Thomson
49’ -
Tomas Cosgrove
Ryan Nolan
59’ -
64’
Conor Pepper
Harry Wilson
-
Đang cập nhật
Shaun Want
69’ -
Conor McKendry
Benji Magee
72’ -
77’
Axel Piesold
Arran Pettifer
-
Đang cập nhật
Dylan Sloan
79’ -
Dylan Sloan
Ethan Simpson
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
40%
60%
1
3
8
10
362
571
13
9
5
1
0
2
Larne Cliftonville
Larne 4-4-2
Huấn luyện viên: Gary Haveron
4-4-2 Cliftonville
Huấn luyện viên: Jim Magilton
18
Cian Bolger
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
19
Joe Gormley
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
22
Odhran Casey
4
Jonathan Addis
4
Jonathan Addis
7
Shea Kearney
7
Shea Kearney
7
Shea Kearney
8
Rory Hale
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mark Randall Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joe Gormley Tiền đạo |
57 | 18 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Rory Hale Tiền vệ |
49 | 11 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Jonathan Addis Hậu vệ |
57 | 5 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Shea Kearney Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Odhran Casey Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 Luke Conlan Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Ryan Corrigan Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 L. Ridd Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Conor Pepper Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Curran Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Axel Piesold Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Logan Wallace Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cliftonville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jack Berry Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Arran Pettifer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Markey Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Stephen McGuinness Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Michael Glynn Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 H. Wilson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Odumuso Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Larne
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Larne
1 : 1
(0-1)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
1 : 3
(1-0)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
8 : 1
(4-0)
Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
Cliftonville
0 : 2
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 1
(2-0)
Cliftonville
Larne
Cliftonville
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Larne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Dungannon Swifts Larne |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Larne Gent |
1 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.89 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Dinamo Minsk Larne |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Cliftonville
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Cliftonville Dungannon Swifts |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.89 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Portadown Cliftonville |
2 0 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Armagh City Cliftonville |
0 3 (0) (0) |
0.77 +2 0.87 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 23