0.97 1 0.82
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
5.75 4.00 1.48
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
6.00 2.20 2.05
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Loughgall Larne
Loughgall 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dean Smith
4-2-3-1 Larne
Huấn luyện viên: Nathan Rooney
9
Nathaniel Ferris
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
13
Jordan Gibson
18
Cian Bolger
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
61 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 James Carroll Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Towe Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robert Mahon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lewis Francis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Berraat Turker Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ryan Strain Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Boyd Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Francis McCaffrey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee McMenemy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Randall Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Loughgall
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 0
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 0
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Larne
1 : 0
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
1 : 0
(0-0)
Larne
Loughgall
Larne
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Loughgall
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Carrick Rangers Loughgall |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Linfield Loughgall |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Loughgall Glenavon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Loughgall Glentoran |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Larne
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Larne Dungannon Swifts |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/02/2025 |
Larne Glenavon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Portadown Larne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2025 |
Linfield Larne |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
08/02/2025 |
Larne Crusaders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0