GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 26/12/2024 15:00

SVĐ: Inver Park

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.92

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.80 6.25

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 62’

    Joshua Andrews

    David Cushley

  • 71’

    Đang cập nhật

    Kyle Cherry

  • Mark Randall

    Jordan McEneff

    73’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Seanan Clucas

  • Đang cập nhật

    Cian Bolger

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Inver Park

  • Trọng tài chính:

    I. McNabb

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gary Haveron

  • Ngày sinh:

    06-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:6, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stephen Baxter

  • Ngày sinh:

    01-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    192 (T:91, H:43, B:58)

4

Phạt góc

9

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

4

20

Phạm lỗi

6

530

Tổng số đường chuyền

269

10

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

5

Larne Carrick Rangers

Đội hình

Larne 4-4-2

Huấn luyện viên: Gary Haveron

Larne VS Carrick Rangers

4-4-2 Carrick Rangers

Huấn luyện viên: Stephen Baxter

29

Andy Ryan

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

23

Tomas Cosgrove

23

Tomas Cosgrove

24

Danny Purkis

22

Paul Heatley

22

Paul Heatley

22

Paul Heatley

22

Paul Heatley

22

Paul Heatley

22

Paul Heatley

22

Paul Heatley

22

Paul Heatley

20

Kyle Cherry

20

Kyle Cherry

Đội hình xuất phát

Larne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Andy Ryan Tiền đạo

25 8 0 4 0 Tiền đạo

30

Matthew Lusty Tiền đạo

25 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Tomas Cosgrove Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Cian Bolger Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Aaron Donnelly Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Rohan Ferguson Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

2

Shaun Want Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Mark Randall Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ

27

Chris Gallagher Tiền vệ

26 0 0 5 1 Tiền vệ

11

Sean Graham Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Sam Todd Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Carrick Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Danny Purkis Tiền đạo

57 21 4 5 0 Tiền đạo

11

Nedas Macuilaitis Tiền vệ

73 11 4 8 0 Tiền vệ

20

Kyle Cherry Tiền vệ

76 5 2 15 3 Tiền vệ

2

Kurtis Forsythe Hậu vệ

82 3 0 18 3 Hậu vệ

22

Paul Heatley Tiền vệ

18 3 0 5 0 Tiền vệ

19

Joe Crowe Tiền vệ

48 2 0 11 3 Tiền vệ

1

Ross Glendinning Thủ môn

94 0 1 6 1 Thủ môn

16

Seanan Clucas Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Luke McCullough Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ

82 0 0 7 0 Hậu vệ

17

Joshua Andrews Tiền vệ

44 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Larne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Ethan Simpson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Benji Magee Tiền vệ

21 2 1 0 0 Tiền vệ

7

Conor McKendry Tiền vệ

22 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Joe Besant Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

25

Dylan Sloan Tiền vệ

25 0 0 1 1 Tiền vệ

19

Ryan Nolan Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Jordan McEneff Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

Carrick Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Albert Watson Hậu vệ

36 0 3 7 0 Hậu vệ

7

David Cushley Tiền vệ

83 16 1 22 0 Tiền vệ

25

Ben McCauley Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mark Surgenor Hậu vệ

79 0 1 4 1 Hậu vệ

6

Steven Gordon Tiền vệ

53 2 1 14 1 Tiền vệ

10

Curtis Allen Tiền đạo

67 19 1 8 0 Tiền đạo

26

Joel Given Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Larne

Carrick Rangers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Larne: 4T - 1H - 0B) (Carrick Rangers: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/12/2023

VĐQG Bắc Ireland

Carrick Rangers

1 : 2

(0-1)

Larne

20/10/2023

VĐQG Bắc Ireland

Larne

2 : 0

(1-0)

Carrick Rangers

22/09/2023

VĐQG Bắc Ireland

Larne

4 : 1

(3-0)

Carrick Rangers

25/02/2023

VĐQG Bắc Ireland

Carrick Rangers

2 : 3

(0-0)

Larne

26/12/2022

VĐQG Bắc Ireland

Larne

0 : 0

(0-0)

Carrick Rangers

Phong độ gần nhất

Larne

Phong độ

Carrick Rangers

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Larne

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

23/12/2024

Dungannon Swifts

Larne

0 1

(0) (0)

0.94 +0.5 0.86

0.88 2.25 0.92

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Larne

Gent

1 0

(0) (0)

0.87 +2.0 0.97

0.89 3.0 0.92

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Dinamo Minsk

Larne

2 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

1.03 2.25 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

04/12/2024

Annagh United

Larne

0 5

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Bắc Ireland

01/12/2024

Larne

Cliftonville

1 1

(0) (1)

0.76 +0 0.96

1.02 2.25 0.83

H
X

Carrick Rangers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Carrick Rangers

Loughgall

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Ballymena United

Carrick Rangers

1 2

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.89

T
T

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Carrick Rangers

Dungannon Swifts

0 1

(0) (0)

0.87 +0 0.89

0.88 2.75 0.75

B
X

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Carrick Rangers

Crusaders

3 0

(2) (0)

0.87 +0.5 0.92

0.86 2.5 0.90

T
T

VĐQG Bắc Ireland

09/11/2024

Portadown

Carrick Rangers

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.87 2.5 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 19

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 16

15 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất