VĐQG Bắc Ireland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Belfast Loughshore Hotel Arena
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
1.90 3.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
2.62 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Kian Corbally
-
Đang cập nhật
Benjamin Buchanan-Rolleston
30’ -
32’
Đang cập nhật
Daithi Mccallion
-
Đang cập nhật
Ethan Boyle
35’ -
Đang cập nhật
Emmet McGuckin
45’ -
64’
Kian Corbally
Andrew Scott
-
Đang cập nhật
Kyle Cherry
68’ -
Emmet McGuckin
Kurtis Forsythe
74’ -
Đang cập nhật
Paul Heatley
77’ -
88’
Đang cập nhật
Aaron Jarvis
-
Đang cập nhật
Kym Nelson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
55%
45%
3
4
16
14
371
277
10
7
4
3
1
1
Carrick Rangers Ballymena United
Carrick Rangers 4-3-3
Huấn luyện viên: Stephen Baxter
4-3-3 Ballymena United
Huấn luyện viên: Jim Ervin
11
Nedas Macuilaitis
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
2
Kym Nelson
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
29
Ethan Devine
29
Ethan Devine
8
Aaron Jarvis
8
Aaron Jarvis
8
Aaron Jarvis
7
Alex Gawne
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
76 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmett McGuckin Tiền đạo |
89 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
20 Kyle Cherry Tiền vệ |
79 | 5 | 2 | 15 | 3 | Tiền vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
1 Ross Glendinning Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 6 | 1 | Thủ môn |
38 Cian O'Malley Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Ethan Boyle Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Danny Purkis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kym Nelson Hậu vệ |
78 | 7 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Gawne Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Ethan Devine Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron Jarvis Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Daithi McCallion Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sean O'Neill Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Caolan Loughran Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Donal Rocks Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Kian Corbally Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Josh Carson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick McEleney Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Shane Forbes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
84 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
5 Albert Watson Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Reece Webb Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Ryan McDowell Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 David Cushley Tiền vệ |
86 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jonathan McMurray Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Joseph Moore Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Andrew Scott Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Stephen O'Donnell Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Samuel Johnston Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Luke Hawe Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jack O'Mahony Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
1 : 2
(0-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
1 : 4
(0-2)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 1
(0-0)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
0 : 2
(0-1)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
0 : 2
(0-1)
Carrick Rangers
Carrick Rangers
Ballymena United
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Carrick Rangers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carrick Rangers Loughgall |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ballymena United Carrick Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Ballymena United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Ballymena United Glentoran |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Glentoran Ballymena United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Ballymena United Glenavon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coleraine Ballymena United |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Loughgall Ballymena United |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 13
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 28