0.89 -1 1/2 0.87
0.79 2.0 0.83
- - -
- - -
2.05 3.25 3.30
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.78 0.75 0.97
- - -
- - -
2.75 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Linfield Larne
Linfield 4-1-3-2
Huấn luyện viên: David Healy
4-1-3-2 Larne
Huấn luyện viên: Gary Haveron
9
Joel Cooper
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
8
Kyle McClean
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
29
Matthew Fitzpatrick
29
Matthew Fitzpatrick
18
Cian Bolger
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
59 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyle McClean Tiền vệ |
56 | 16 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
62 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
65 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Chris Shields Tiền vệ |
54 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Scot Whiteside Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Rhys Annett Tiền đạo |
54 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Archer Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
39 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Chris McKee Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Randall Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Linfield
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
0 : 1
(0-1)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
0 : 1
(0-0)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
1 : 1
(1-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
1 : 1
(1-1)
Linfield
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland
Larne
2 : 2
(0-0)
Linfield
Linfield
Larne
0% 60% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Linfield
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Ballymena United Linfield |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Linfield Crusaders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Linfield Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Larne
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Larne Crusaders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Carrick Rangers Larne |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.80 |
- - - |
B
|
||
01/02/2025 |
Larne Portadown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 3.5 0.83 |
X
|
||
25/01/2025 |
Larne Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Glentoran Larne |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0