VĐQG Bắc Ireland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Shamrock Park
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 1.00
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
4.75 3.50 1.75
- - -
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.96 1.0 0.80
- - -
- - -
5.00 2.05 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Joel Cooper
-
6’
Matthew Fitzpatrick
Joel Cooper
-
20’
Đang cập nhật
Kyle McClean
-
21’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
26’
Đang cập nhật
Joel Cooper
-
Đang cập nhật
Ryan Mayse
30’ -
42’
Đang cập nhật
Matthew Fitzpatrick
-
Ryan Mayse
Ben Wylie
45’ -
Đang cập nhật
Baris Altintop
49’ -
Đang cập nhật
Shay McCartan
56’ -
Baris Altintop
Rabby Tabu Minzamba
60’ -
Đang cập nhật
Ethan McGee
66’ -
79’
Đang cập nhật
Ahu Obhakhan
-
Gary Thompson
Đang cập nhật
80’ -
83’
Đang cập nhật
Christopher McKee
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
55%
45%
3
3
21
14
348
239
11
17
4
6
0
4
Portadown Linfield
Portadown 4-4-2
Huấn luyện viên: Niall Currie
4-4-2 Linfield
Huấn luyện viên: David Healy
10
Ryan Mayse
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
17
Joshua Ukek
17
Joshua Ukek
9
Joel Cooper
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
8
Kyle McClean
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
29
Matthew Fitzpatrick
29
Matthew Fitzpatrick
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryan Mayse Tiền vệ |
23 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Eamon Fyfe Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Ukek Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Lewis Mackinnon Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven McCullough Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron McCarey Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Lee Chapman Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Baris Altintop Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Rabby Tabu Minzamba Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gary Thompson Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 James Teelan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
58 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyle McClean Tiền vệ |
55 | 16 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
61 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
64 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Chris Shields Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Scot Whiteside Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jordan Williamson Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Aaron Traynor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Shay McCartan Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Paul McElroy Tiền vệ |
30 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Ben Wylie Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Douglas Wilson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahu Adebame Obhakhan Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Chris McKee Tiền đạo |
50 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Rhys Annett Tiền đạo |
53 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 J. Archer Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Portadown
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
2 : 1
(0-0)
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
2 : 2
(1-1)
Linfield
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland
Linfield
3 : 1
(2-0)
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
1 : 6
(1-2)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
0 : 3
(0-0)
Linfield
Portadown
Linfield
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Portadown
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glenavon Portadown |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portadown Crusaders |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Portadown Cliftonville |
2 0 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Linfield
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Linfield Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Linfield Coleraine |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 6
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 27