VĐQG Bắc Ireland - 07/02/2025 19:45
SVĐ: The Showgrounds
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ballymena United Linfield
Ballymena United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Linfield
Huấn luyện viên:
2
Kym Nelson
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
29
Ethan Devine
29
Ethan Devine
8
Aaron Jarvis
8
Aaron Jarvis
8
Aaron Jarvis
7
Alex Gawne
9
Joel Cooper
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
8
Kyle McClean
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
29
Matthew Fitzpatrick
29
Matthew Fitzpatrick
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kym Nelson Hậu vệ |
79 | 7 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Gawne Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Ethan Devine Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron Jarvis Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Daithi McCallion Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sean O'Neill Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Caolan Loughran Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Donal Rocks Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Kian Corbally Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Josh Carson Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick McEleney Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
59 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyle McClean Tiền vệ |
56 | 16 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
62 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
65 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Chris Shields Tiền vệ |
54 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Scot Whiteside Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Luke Hawe Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jack O'Mahony Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonathan McMurray Tiền đạo |
47 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Joseph Moore Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Andrew Scott Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Stephen O'Donnell Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Samuel Johnston Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Chris McKee Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Rhys Annett Tiền đạo |
54 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Archer Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
39 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ballymena United
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
2 : 0
(0-0)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
0 : 2
(0-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
2 : 0
(0-0)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
4 : 0
(2-0)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
0 : 1
(0-0)
Linfield
Ballymena United
Linfield
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ballymena United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Larne Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Carrick Rangers Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Ballymena United Glentoran |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Glentoran Ballymena United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Ballymena United Glenavon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Linfield
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Linfield Crusaders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Linfield Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21