VĐQG Bắc Ireland - 26/12/2024 15:00
SVĐ: The Oval
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.78 1/4 0.96
0.82 2.0 0.94
- - -
- - -
3.10 3.00 2.35
0.87 9.75 0.79
- - -
- - -
-0.92 0 0.67
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
3.75 1.90 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Sam Roscoe
-
28’
Đang cập nhật
Kirk Millar
-
52’
Đang cập nhật
Scott Whiteside
-
58’
Đang cập nhật
David Walsh
-
Đang cập nhật
Marcus Kane
62’ -
68’
Đang cập nhật
Matthew Orr
-
69’
Đang cập nhật
Sam Roscoe
-
71’
Christopher McKee
Ethan McGee
-
74’
Đang cập nhật
Fuad Sule
-
78’
Stephen Fallon
Joshua Archer
-
Jordan Jenkins
Wassim Aouachria
80’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
Kodi Lyons Foster
Charlie Lindsay
82’ -
Đang cập nhật
Marcus Kane
83’ -
Dylan Connolly
Johnny Russell
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
49%
51%
2
4
16
17
276
256
16
4
4
2
2
1
Glentoran Linfield
Glentoran 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Declan Devine
4-1-4-1 Linfield
Huấn luyện viên: David Healy
19
David Fisher
30
Jordan Jenkins
30
Jordan Jenkins
30
Jordan Jenkins
30
Jordan Jenkins
3
Marcus Kane
30
Jordan Jenkins
30
Jordan Jenkins
30
Jordan Jenkins
30
Jordan Jenkins
3
Marcus Kane
9
Joel Cooper
3
Euan East
3
Euan East
3
Euan East
3
Euan East
17
Christopher McKee
17
Christopher McKee
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
7
Kirk Millar
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Fisher Tiền đạo |
48 | 15 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
3 Marcus Kane Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Frankie Hvid Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 James Singleton Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
30 Jordan Jenkins Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Cammy Palmer Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Amos Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Dániel Gyollai Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kodi Lyons Foster Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fuad Sule Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Dylan Connolly Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
56 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
62 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Christopher McKee Tiền đạo |
48 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Chris Shields Tiền vệ |
52 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jamie Mulgrew Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Stephen Fallon Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Scott Whiteside Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wassim Aouachria Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Andrew Mills Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 James Douglas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Charlie Lindsay Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Finley Thorndike Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Harry Murphy Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Johnny Russell Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Chris Johns Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Robbie McDaid Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
36 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Joshua Archer Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Rhys Annett Tiền đạo |
51 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Glentoran
Linfield
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland
Linfield
0 : 1
(0-0)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
1 : 0
(1-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
1 : 3
(1-0)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
0 : 0
(0-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
2 : 0
(1-0)
Glentoran
Glentoran
Linfield
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Glentoran
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Crusaders Glentoran |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Linfield Glentoran |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Loughgall Glentoran |
2 2 (2) (1) |
0.89 +1.25 0.91 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Glentoran Linfield |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Linfield
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Linfield Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Linfield Coleraine |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Linfield Glentoran |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Linfield Portadown |
2 1 (0) (0) |
0.90 -1.75 0.86 |
0.83 2.75 1.02 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 21