0.97 -1 3/4 0.82
0.92 2.0 0.92
- - -
- - -
2.25 3.00 3.20
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
0.68 0 -0.83
0.82 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.10 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
3
4
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Glentoran Larne
Glentoran 4-3-3
Huấn luyện viên: Declan Devine
4-3-3 Larne
Huấn luyện viên: Gary Haveron
19
David Fisher
8
Cameron Palmer
8
Cameron Palmer
8
Cameron Palmer
8
Cameron Palmer
27
James Singleton
27
James Singleton
27
James Singleton
27
James Singleton
27
James Singleton
27
James Singleton
14
Benjamin Magee
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
1
Rohan Ferguson
19
Ryan Patrick Nolan
19
Ryan Patrick Nolan
19
Ryan Patrick Nolan
19
Ryan Patrick Nolan
19
Ryan Patrick Nolan
23
Tomas Cosgrove
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Fisher Tiền đạo |
51 | 15 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
9 Jay Donnelly Tiền đạo |
46 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
4 Frankie Hvid Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 James Singleton Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Cameron Palmer Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Jonathan Russell Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Danny Amos Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Dániel Gyollai Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kodi Lyons-Foster Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fuad Sule Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 Christie Pattison Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Cian Bolger Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Mark Randall Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Andrew Mills Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Callan Farley Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Finley Thorndike Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jason Lindsay Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wassim Aouachria Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dylan Connolly Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Harry Murphy Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
28 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
51 James Simpson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Oisin Devlin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Olatunde Bayode Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Logan Wallace Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Glentoran
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
0 : 2
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 0
(1-0)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
1 : 2
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
3 : 0
(1-0)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 1
(1-0)
Glentoran
Glentoran
Larne
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Glentoran
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Glentoran Crusaders |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ballymena United Glentoran |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Glentoran Ballymena United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
X
|
Larne
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Dungannon Swifts Larne |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 29