GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 21/12/2024 15:00

SVĐ: Shamrock Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.40 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.81

0.84 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Baris Altintop

    36’
  • Đang cập nhật

    Steven McCullough

    58’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Jordan Forsythe

  • Joshua Ukek

    Paul McElroy

    68’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Jarlath O'Rourke

  • 84’

    Philip Lowry

    Jordan Williamson

  • Đang cập nhật

    Lewis MacKinnon

    87’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Jacob Blaney

  • Đang cập nhật

    Eamon Fyfe

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shamrock Park

  • Trọng tài chính:

    C. Morrison

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Niall Currie

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    164 (T:65, H:28, B:71)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Declan Caddell

  • Ngày sinh:

    13-04-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    32 (T:13, H:7, B:12)

9

Phạt góc

3

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

5

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

2

369

Tổng số đường chuyền

235

10

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Portadown Crusaders

Đội hình

Portadown 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Niall Currie

Portadown VS Crusaders

4-2-3-1 Crusaders

Huấn luyện viên: Declan Caddell

10

Ryan Mayse

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

20

Ahu Obhakhan

20

Ahu Obhakhan

17

Joshua Ukek

17

Joshua Ukek

17

Joshua Ukek

13

Eamon Fyfe

7

Philip Lowry

15

Jarlath O'Rourke

15

Jarlath O'Rourke

15

Jarlath O'Rourke

25

Ross Clarke

25

Ross Clarke

25

Ross Clarke

25

Ross Clarke

25

Ross Clarke

14

Jordan Forsythe

14

Jordan Forsythe

Đội hình xuất phát

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryan Mayse Tiền vệ

19 7 1 4 0 Tiền vệ

13

Eamon Fyfe Tiền vệ

21 4 0 2 0 Tiền vệ

20

Ahu Obhakhan Tiền đạo

18 4 0 3 0 Tiền đạo

17

Joshua Ukek Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Lewis MacKinnon Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

11

Steven McCullough Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Ben Wylie Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Aaron McCarey Thủ môn

19 1 0 1 0 Thủ môn

7

Lee Chapman Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

2

Baris Altintop Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Gary Thompson Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

Crusaders

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Philip Lowry Tiền vệ

48 7 2 9 0 Tiền vệ

20

Daniel Larmour Hậu vệ

50 7 1 10 0 Hậu vệ

14

Jordan Forsythe Tiền vệ

53 6 2 8 2 Tiền vệ

15

Jarlath O'Rourke Hậu vệ

58 6 0 13 0 Hậu vệ

17

Kieran Offord Tiền đạo

20 6 0 5 0 Tiền đạo

25

Ross Clarke Tiền vệ

52 2 5 16 0 Tiền vệ

10

Jordan Stewart Tiền vệ

17 2 0 4 0 Tiền vệ

4

Jimmy Callacher Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

12

Jacob Blaney Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

33

Jonathan Tuffey Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

8

Harry Jewitt-White Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jack Henderson Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jamie Ray Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jay Riley Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Aaron Traynor Hậu vệ

12 0 0 2 1 Hậu vệ

23

Liam Mullan Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

4

Douglas Wilson Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

9

Paul McElroy Tiền đạo

26 6 0 0 1 Tiền đạo

Crusaders

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Jordan Williamson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Billy Vance Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Ryan Kerr Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

66

Brandon Downey Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mal Smith Hậu vệ

35 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Jordan Owens Tiền đạo

56 4 1 3 0 Tiền đạo

26

Ryan Donnelly Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

Portadown

Crusaders

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portadown: 2T - 1H - 2B) (Crusaders: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Bắc Ireland

Crusaders

0 : 3

(0-1)

Portadown

07/11/2023

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

Portadown

2 : 1

(1-1)

Crusaders

18/03/2023

VĐQG Bắc Ireland

Portadown

2 : 2

(1-0)

Crusaders

22/10/2022

VĐQG Bắc Ireland

Crusaders

4 : 0

(2-0)

Portadown

23/08/2022

VĐQG Bắc Ireland

Crusaders

2 : 1

(0-1)

Portadown

Phong độ gần nhất

Portadown

Phong độ

Crusaders

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portadown

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Portadown

Cliftonville

2 0

(2) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Linfield

Portadown

2 1

(0) (0)

0.90 -1.75 0.86

0.83 2.75 1.02

T
T

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Portadown

Glenavon

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Glentoran

Portadown

0 2

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Bắc Ireland

09/11/2024

Portadown

Carrick Rangers

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.87 2.5 0.87

B
X

Crusaders

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

17/12/2024

Glenavon

Crusaders

3 1

(1) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.88 2.5 0.88

B
T

VĐQG Bắc Ireland

13/12/2024

Crusaders

Glentoran

1 3

(1) (0)

0.84 +0.25 0.90

0.87 2.25 0.96

B
T

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

03/12/2024

Crusaders

Dungannon Swifts

4 2

(2) (1)

0.96 -0.5 0.88

0.85 2.5 0.91

T
T

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Crusaders

Dungannon Swifts

2 2

(0) (2)

0.86 -0.5 0.94

0.80 2.5 0.95

B
T

VĐQG Bắc Ireland

24/11/2024

Coleraine

Crusaders

1 2

(0) (2)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 12

17 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất