0.87 1/4 0.97
0.85 2.5 0.80
- - -
- - -
3.30 3.20 2.25
0.84 9.75 0.90
- - -
- - -
-0.88 0 0.77
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
3.75 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Leonardo Lopes
-
Đang cập nhật
Aurélien Scheidler
12’ -
Đang cập nhật
Ragnar Oratmangoen
29’ -
Đang cập nhật
Gilles Ruyssen
41’ -
Đang cập nhật
Roman Kvet
42’ -
Aurélien Scheidler
Bruny Nsimba
58’ -
64’
Đang cập nhật
Hugo Gambor
-
68’
A. Guðjohnsen
Franck Surdez
-
Fabio Ferraro
Bryan Goncalves
82’ -
85’
Momodou Sonko
Tibe De Vlieger
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
51%
49%
1
3
9
9
487
468
11
8
3
1
1
0
Dender Gent
Dender 3-5-2
Huấn luyện viên: Vincent Euvrard
3-5-2 Gent
Huấn luyện viên: Wouter Vrancken
21
Kobe Cools
16
Roman Květ
16
Roman Květ
16
Roman Květ
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
6
Omri Gandelman
23
Jordan Torunarigha
23
Jordan Torunarigha
23
Jordan Torunarigha
23
Jordan Torunarigha
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
9
Andri Lucas Guojohnsen
9
Andri Lucas Guojohnsen
9
Andri Lucas Guojohnsen
4
Tsuyoshi Watanabe
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kobe Cools Hậu vệ |
76 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Květ Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
82 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Joedrick Pupe Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Omri Gandelman Tiền vệ |
67 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
70 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
65 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
69 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Lamin Sonko Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
76 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ali Akman Tiền đạo |
45 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Julien Devriendt Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
49 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Darryl Nkulikiyimana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kéres Masangu Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
60 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Tom Vandenberghe Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Z. Vancsa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Franck William Surdez Tiền đạo |
46 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Matisse Samoise Tiền vệ |
68 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
76 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
1 : 2
(0-1)
Dender
Dender
Gent
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dender
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Anderlecht Dender |
2 3 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dender Antwerp |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Kortrijk Dender |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Club Brugge Dender |
4 1 (2) (1) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Gent
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Larne Gent |
1 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.89 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Gent Bačka Topola |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.90 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17