GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 12/01/2025 15:00

SVĐ: Van Roystadion

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.85 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.20 2.25

0.84 9.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.88 0 0.77

0.91 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Leonardo Lopes

  • Đang cập nhật

    Aurélien Scheidler

    12’
  • Đang cập nhật

    Ragnar Oratmangoen

    29’
  • Đang cập nhật

    Gilles Ruyssen

    41’
  • Đang cập nhật

    Roman Kvet

    42’
  • Aurélien Scheidler

    Bruny Nsimba

    58’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Hugo Gambor

  • 68’

    A. Guðjohnsen

    Franck Surdez

  • Fabio Ferraro

    Bryan Goncalves

    82’
  • 85’

    Momodou Sonko

    Tibe De Vlieger

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Van Roystadion

  • Trọng tài chính:

    N. Laforge

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vincent Euvrard

  • Ngày sinh:

    12-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    137 (T:64, H:32, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Wouter Vrancken

  • Ngày sinh:

    03-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    224 (T:100, H:56, B:68)

5

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

9

487

Tổng số đường chuyền

468

11

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Dender Gent

Đội hình

Dender 3-5-2

Huấn luyện viên: Vincent Euvrard

Dender VS Gent

3-5-2 Gent

Huấn luyện viên: Wouter Vrancken

21

Kobe Cools

16

Roman Květ

16

Roman Květ

16

Roman Květ

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

22

Gilles Ruyssen

22

Gilles Ruyssen

6

Omri Gandelman

23

Jordan Torunarigha

23

Jordan Torunarigha

23

Jordan Torunarigha

23

Jordan Torunarigha

16

Mathias Delorge-Knieper

16

Mathias Delorge-Knieper

9

Andri Lucas Guojohnsen

9

Andri Lucas Guojohnsen

9

Andri Lucas Guojohnsen

4

Tsuyoshi Watanabe

Đội hình xuất phát

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kobe Cools Hậu vệ

76 5 0 8 3 Hậu vệ

90

Mohamed Berte Tiền đạo

21 3 0 0 0 Tiền đạo

22

Gilles Ruyssen Hậu vệ

65 2 1 10 0 Hậu vệ

16

Roman Květ Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

20

David Hrnčár Tiền vệ

19 1 2 0 0 Tiền vệ

18

Nathan Rodes Tiền vệ

82 1 1 7 0 Tiền vệ

26

Ragnar Oratmangoen Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Aurélien Scheidler Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Joedrick Pupe Hậu vệ

49 0 4 14 0 Hậu vệ

88

Fabio Ferraro Tiền vệ

40 0 1 1 0 Tiền vệ

34

Michael Verrips Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Omri Gandelman Tiền vệ

67 18 5 3 1 Tiền vệ

4

Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ

70 2 4 5 0 Hậu vệ

16

Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ

32 2 1 2 0 Tiền vệ

9

Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo

34 2 1 1 0 Tiền đạo

23

Jordan Torunarigha Hậu vệ

65 1 3 12 0 Hậu vệ

3

Archie Brown Hậu vệ

69 0 9 8 1 Hậu vệ

11

Momodou Lamin Sonko Tiền vệ

48 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Davy Roef Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

12

Hugo Gambor Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Atsuki Ito Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ

5

Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ridwane M'Barki Tiền đạo

76 6 10 17 0 Tiền đạo

53

Dembo Sylla Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Ali Akman Tiền đạo

45 7 2 1 0 Tiền đạo

23

Desmond Acquah Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Julien Devriendt Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

77

Bruny Nsimba Tiền đạo

49 17 4 10 0 Tiền đạo

4

Bryan Goncalves Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Darryl Nkulikiyimana Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kéres Masangu Tiền vệ

31 0 0 2 1 Tiền vệ

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Stefan Mitrović Hậu vệ

49 3 0 5 0 Hậu vệ

24

Sven Kums Tiền vệ

60 4 7 4 0 Tiền vệ

32

Tom Vandenberghe Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Z. Vancsa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Tibe De Vlieger Tiền vệ

38 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Franck William Surdez Tiền đạo

46 1 7 1 0 Tiền đạo

29

Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Matisse Samoise Tiền vệ

68 6 2 7 0 Tiền vệ

8

Pieter Gerkens Tiền vệ

76 5 4 2 0 Tiền vệ

Dender

Gent

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dender: 1T - 0H - 0B) (Gent: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Bỉ

Gent

1 : 2

(0-1)

Dender

Phong độ gần nhất

Dender

Phong độ

Gent

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dender

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Anderlecht

Dender

2 3

(2) (1)

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

T
T

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Dender

Westerlo

1 0

(1) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

30/11/2024

Club Brugge

Dender

4 1

(2) (1)

1.02 -2.0 0.82

0.86 3.0 0.89

B
T

Gent

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Gent

Union Saint-Gilloise

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Standard Liège

Gent

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.95 2.5 0.80

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Larne

Gent

1 0

(0) (0)

0.87 +2.0 0.97

0.89 3.0 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Gent

Cercle Brugge

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.75 0.99

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Gent

Bačka Topola

3 0

(3) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.90 3.5 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất