- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gent Real Betis
Gent 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Real Betis
Huấn luyện viên:
18
Matisse Samoise
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
8
Pieter Gerkens
10
Abdessamad Ezzalzouli
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
5
Marc Bartra Aregall
5
Marc Bartra Aregall
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
8
Vitor Hugo Roque Ferreira
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matisse Samoise Hậu vệ |
70 | 6 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
78 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
71 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Lamin Sonko Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdessamad Ezzalzouli Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Bartra Aregall Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Javier Llorente Ríos Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adrián San Miguel del Castillo Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ricardo Iván Rodríguez Araya Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pablo Fornals Malla Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 João Lucas de Souza Cardoso Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Jesús Rodríguez Caraballo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Francisco Román Alarcón Suárez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Franck William Surdez Tiền đạo |
48 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Omri Gandelman Tiền vệ |
69 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
62 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Mateo Flores Lozano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marc Roca Junqué Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Natan Bernardo de Souza Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Germán García Fernández Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sergi Altimira Clavell Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Francisco Barbosa Vieites Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Juan Miguel Jiménez López Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Iker Losada Aragunde Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Real Betis
Gent
Real Betis
0% 100% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gent
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Mechelen Gent |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Gent Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
OH Leuven Gent |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dender Gent |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Real Betis
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Celta de Vigo Real Betis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Real Betis Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.03 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Mallorca Real Betis |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.87 2.0 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Real Betis Deportivo Alavés |
1 3 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.90 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14