VĐQG Bỉ - 22/12/2024 15:00
SVĐ: Stade Maurice Dufrasne
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
2.90 3.25 2.37
0.89 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.94 1.0 0.91
- - -
- - -
3.50 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aiden O'Neill
30’ -
31’
Đang cập nhật
Wouter Vrancken
-
Đang cập nhật
Marko Bulat
33’ -
Marko Bulat
Ilay Camara
46’ -
Souleyman Doumbia
Daan Dierckx
58’ -
Đang cập nhật
Léandre Kuavita
59’ -
Đang cập nhật
I. Price
66’ -
83’
Đang cập nhật
Franck Surdez
-
Aiden O'Neill
Sotiris Alexandropoulos
84’ -
85’
Pieter Gerkens
Sven Kums
-
Boško Šutalo
Kilian Lokembo Lokaso
88’ -
90’
Đang cập nhật
Davy Roef
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
40%
60%
8
0
11
11
354
523
9
20
1
9
4
1
Standard Liège Gent
Standard Liège 3-5-2
Huấn luyện viên: Ivan Leko
3-5-2 Gent
Huấn luyện viên: Wouter Vrancken
9
A. Zeqiri
8
I. Price
8
I. Price
8
I. Price
4
Boško Šutalo
4
Boško Šutalo
4
Boško Šutalo
4
Boško Šutalo
4
Boško Šutalo
13
Marlon Fossey
13
Marlon Fossey
6
O. Gandelman
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
21
Max Dean
21
Max Dean
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
8
Pieter Gerkens
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Zeqiri Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Matthieu Epolo Thủ môn |
44 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marlon Fossey Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 I. Price Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Aiden O'Neill Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Boško Šutalo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Henry Lawrence Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Marko Bulat Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Dennis Eckert Ayensa Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Léandre Kuavita Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Souleyman Doumbia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 O. Gandelman Tiền vệ |
65 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
74 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Max Dean Tiền đạo |
29 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
68 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
67 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Sonko Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Kilian Lokembo Lokaso Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Brahim Ghalidi Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sotiris Alexandropoulos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Steeven Assengue Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Daan Dierckx Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ilay Camara Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Viktor Đukanović Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Soufiane Benjdida Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Laurent Henkinet Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Gilles De Meyer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
58 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Franck Surdez Tiền đạo |
44 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Helio Varela Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Leonardo Lopes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Standard Liège
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
5 : 0
(2-0)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
1 : 4
(1-1)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
5 : 1
(1-1)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
4 : 2
(1-1)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
3 : 1
(3-0)
Standard Liège
Standard Liège
Gent
0% 80% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Standard Liège
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Standard Liège OH Leuven |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.76 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
04/12/2024 |
Genk Standard Liège |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sporting Charleroi Standard Liège |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.91 2.0 0.99 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Standard Liège Cercle Brugge |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.07 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
X
|
Gent
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Larne Gent |
1 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.89 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Gent Bačka Topola |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.90 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gent Sint-Truiden |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Gent |
3 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21