GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 17/01/2025 19:45

SVĐ: GHELAMCO-arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.70 3.10

0.95 10.0 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.79

0.88 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.75

0.9 4.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Isaac Mbenza

  • Đang cập nhật

    Archie Brown

    36’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Žan Rogelj

  • Pieter Gerkens

    O. Gandelman

    61’
  • Andrew Hjulsager

    Sven Kums

    62’
  • A. Guðjohnsen

    Franck Surdez

    70’
  • Momodou Sonko

    Sven Kums

    72’
  • 73’

    Isaac Mbenza

    Mardochee Nzita

  • 78’

    Nikola Štulić

    Oday Dabbagh

  • 90’

    Jeremy Petris

    Etienne Camara

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GHELAMCO-arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wouter Vrancken

  • Ngày sinh:

    03-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    224 (T:100, H:56, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rik Demil

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    92 (T:23, H:26, B:43)

6

Phạt góc

7

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

5

579

Tổng số đường chuyền

375

8

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Gent Sporting Charleroi

Đội hình

Gent 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Wouter Vrancken

Gent VS Sporting Charleroi

4-2-3-1 Sporting Charleroi

Huấn luyện viên: Rik Demil

18

Matisse Samoise

17

Andrew Hjulsager

17

Andrew Hjulsager

17

Andrew Hjulsager

17

Andrew Hjulsager

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

16

Mathias Delorge-Knieper

16

Mathias Delorge-Knieper

16

Mathias Delorge-Knieper

8

Pieter Gerkens

18

Daan Heymans

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

6

Adem Zorgane

6

Adem Zorgane

7

Isaac Mbenza

7

Isaac Mbenza

7

Isaac Mbenza

15

Vetle Winger Dragsnes

Đội hình xuất phát

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Matisse Samoise Hậu vệ

69 6 2 7 0 Hậu vệ

8

Pieter Gerkens Tiền vệ

77 5 4 2 0 Tiền vệ

4

Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ

71 2 4 5 0 Hậu vệ

16

Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ

33 2 1 2 0 Tiền vệ

17

Andrew Hjulsager Tiền vệ

29 2 1 2 0 Tiền vệ

9

Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo

35 2 1 1 0 Tiền đạo

23

Jordan Torunarigha Hậu vệ

66 1 3 12 0 Hậu vệ

3

Archie Brown Hậu vệ

70 0 9 8 1 Hậu vệ

11

Momodou Lamin Sonko Tiền vệ

49 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Davy Roef Thủ môn

73 0 0 0 0 Thủ môn

15

Atsuki Ito Tiền vệ

25 0 0 4 0 Tiền vệ

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daan Heymans Tiền vệ

59 12 2 12 0 Tiền vệ

15

Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ

54 3 4 2 0 Hậu vệ

6

Adem Zorgane Tiền vệ

52 2 7 3 0 Tiền vệ

7

Isaac Mbenza Tiền vệ

50 2 2 4 0 Tiền vệ

29

Žan Rogelj Hậu vệ

59 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Nikola Štulić Tiền đạo

29 1 0 1 1 Tiền đạo

98

Jérémy Pétris Tiền vệ

32 0 2 8 0 Tiền vệ

30

Mohamed Kone Thủ môn

17 1 0 1 0 Thủ môn

95

Check keita Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Aiham Ousou Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Yacine Titraoui Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Omri Gandelman Tiền vệ

68 18 5 3 1 Tiền vệ

24

Sven Kums Tiền vệ

61 4 7 4 0 Tiền vệ

12

Hugo Gambor Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Tibe De Vlieger Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Stefan Mitrović Hậu vệ

50 3 0 5 0 Hậu vệ

30

Celestin De Schrevel Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

19

Franck William Surdez Tiền đạo

47 1 7 1 0 Tiền đạo

29

Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

5

Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

56

Amine Boukamir Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Alexis Flips Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Mardochee Nzita Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Quentin Benaets Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Raymond Asante Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Oday Dabbagh Tiền đạo

51 6 3 2 0 Tiền đạo

55

Martin Delavalée Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

21

Stelios Andreou Hậu vệ

58 1 2 10 0 Hậu vệ

5

E. Camara Tiền vệ

33 0 0 8 1 Tiền vệ

Gent

Sporting Charleroi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gent: 2T - 1H - 2B) (Sporting Charleroi: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

1 : 0

(0-0)

Gent

17/03/2024

VĐQG Bỉ

Gent

5 : 0

(2-0)

Sporting Charleroi

05/11/2023

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

1 : 3

(0-1)

Gent

19/01/2023

VĐQG Bỉ

Gent

0 : 0

(0-0)

Sporting Charleroi

04/09/2022

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

2 : 1

(1-1)

Gent

Phong độ gần nhất

Gent

Phong độ

Sporting Charleroi

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gent

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Dender

Gent

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.80

B
X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Gent

Union Saint-Gilloise

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Standard Liège

Gent

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.95 2.5 0.80

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Larne

Gent

1 0

(0) (0)

0.87 +2.0 0.97

0.89 3.0 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Gent

Cercle Brugge

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.75 0.99

B
X

Sporting Charleroi

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

1 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Kortrijk

Sporting Charleroi

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Sporting Charleroi

Sint-Truiden

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.92

0.82 2.5 0.93

T
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

OH Leuven

Sporting Charleroi

1 0

(0) (0)

0.81 +0 1.12

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Antwerp

Sporting Charleroi

1 3

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất