- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mechelen Gent
Mechelen 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Gent
Huấn luyện viên:
16
Rob Schoofs
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
35
Bilal Bafdili
35
Bilal Bafdili
7
Geoffry Hairemans
18
Matisse Samoise
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
8
Pieter Gerkens
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
68 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Geoffry Hairemans Tiền đạo |
69 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Bilal Bafdili Tiền đạo |
54 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafik Belghali Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Benito Raman Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ahmed Touba Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ortwin De Wolf Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Stephen Welsh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Aziz Outtara Mohammed Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 José Martinez Marsà Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matisse Samoise Hậu vệ |
70 | 6 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
78 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
71 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Lamin Sonko Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Bill Antonio Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ignacio Mirás Blanco Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
58 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Patrick Pflücke Tiền đạo |
61 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Keano Vanrafelghem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jules Van Cleemput Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 Fredrik Hammar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mory Konate Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Omri Gandelman Tiền vệ |
69 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
62 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Franck William Surdez Tiền đạo |
48 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mechelen
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
2 : 0
(2-0)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
2 : 4
(2-3)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
3 : 1
(1-0)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Gent
1 : 2
(0-1)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
0 : 1
(0-0)
Gent
Mechelen
Gent
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mechelen
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
OH Leuven Mechelen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Anderlecht Mechelen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.98 |
|||
18/01/2025 |
Mechelen Genk |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cercle Brugge Mechelen |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Mechelen Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Gent
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Gent Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
OH Leuven Gent |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dender Gent |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8