Europa Conference League - 12/02/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bačka Topola Jagiellonia Białystok
Bačka Topola 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Jagiellonia Białystok
Huấn luyện viên:
10
A. Ćirković
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
11
Ivan Milosavljević
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
11
Ivan Milosavljević
11
Jesús Imaz
8
Nené
8
Nené
8
Nené
8
Nené
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Ćirković Tiền vệ |
66 | 20 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền vệ |
65 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Sós Tiền vệ |
69 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Miloš Vulić Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Veljko Ilić Thủ môn |
69 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Luka Capan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marko Lazetić Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
32 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Petar Stanić Tiền vệ |
64 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Saša Jovanović Tiền đạo |
53 | 9 | 13 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Simić Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 P. Mboungou Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Nemanja Jorgić Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
27 Miloš Pantović Tiền vệ |
71 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Nemanja Petrović Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Nikola Kuveljić Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Alan Rybak Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Churlinov Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Szymon Stypulkowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bačka Topola
Jagiellonia Białystok
Bačka Topola
Jagiellonia Białystok
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bačka Topola
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Mladost Lučani Bačka Topola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Bačka Topola Crvena Zvezda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
IMT Novi Beograd Bačka Topola |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
OFK Beograd Bačka Topola |
2 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 0.67 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Bačka Topola Noah |
4 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Jagiellonia Białystok
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Stal Mielec Jagiellonia Białystok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Puszcza Niepołomice Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20