- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
West Armenia Noah
West Armenia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Noah
Huấn luyện viên:
7
Hadji Drame
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
88
Andrija Dragojević
93
Virgile Pinson
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hadji Drame Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrija Dragojević Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Alex Christian Junior Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Smbatyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Artur Kartashyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aventis Aventisian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefferson Granado Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aram Kocharyan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Israelyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Martin Grigoryan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Izuchukwu Chimezie Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
41 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hélder Ferreira Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Vahram Makhsudyan Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Issa Jibril Traore Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erik Lyansberg Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Suleiman Idris Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Artak Asatryan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Pablo Santos Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
4 Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Bryan Mendoza Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
West Armenia
Noah
VĐQG Armenia
Noah
7 : 1
(3-1)
West Armenia
VĐQG Armenia
Noah
3 : 1
(1-1)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 5
(0-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
5 : 1
(1-1)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 4
(0-3)
Noah
West Armenia
Noah
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
West Armenia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Noah West Armenia |
7 1 (3) (1) |
0.81 -1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
03/12/2024 |
Ararat West Armenia |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
West Armenia Van |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
West Armenia Shirak |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Noah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 |
Noah Alashkert |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Bačka Topola Noah |
4 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Noah West Armenia |
7 1 (3) (1) |
0.81 -1.5 0.97 |
- - - |
T
|
||
12/12/2024 |
Noah APOEL |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.97 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Noah Gandzasar |
7 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11