GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 08/12/2024 15:00

SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

7 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gonçalo Gregório

    Eraldo Cinari

    6’
  • Gonçalo Gregório

    Eraldo Cinari

    11’
  • Đang cập nhật

    Eraldo Cinari

    29’
  • 33’

    Đang cập nhật

    B. Mani

  • 44’

    S. Zakaryan

    Pepe

  • Gustavo Sangaré

    A. Dashyan

    46’
  • Gonçalo Gregório

    Artem Avanesyan

    52’
  • Eraldo Cinari

    Zaven Khudaverdyan

    63’
  • Đang cập nhật

    Zaven Khudaverdyan

    67’
  • G. Manvelyan

    Gonçalo Gregório

    77’
  • 78’

    T. Sawada

    A. Kocharyan

  • Marcos Pedro

    Bilal Fofana

    80’
  • G. Manvelyan

    Gonçalo Gregório

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Karen Barseghyan

  • Ngày sinh:

    15-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:46, H:13, B:28)

3

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

6

20

Phạm lỗi

8

560

Tổng số đường chuyền

332

23

Dứt điểm

7

13

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Noah Gandzasar

Đội hình

Noah 4-3-3

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS Gandzasar

4-3-3 Gandzasar

Huấn luyện viên: Karen Barseghyan

8

Gonçalo Gregório

19

Hovhannes Hambardzumyan

19

Hovhannes Hambardzumyan

19

Hovhannes Hambardzumyan

19

Hovhannes Hambardzumyan

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

22

T. Vopanyan

11

E. Soghomonyan

11

E. Soghomonyan

11

E. Soghomonyan

11

E. Soghomonyan

26

O. Faye

26

O. Faye

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

29

S. Zakaryan

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

26 6 1 1 0 Tiền đạo

27

G. Manvelyan Tiền vệ

49 4 2 1 0 Tiền vệ

28

Pablo Santos Hậu vệ

31 3 1 3 2 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

48 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

3

S. Muradyan Hậu vệ

58 0 0 6 1 Hậu vệ

6

Marcos Pedro Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

T. Vopanyan Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

29

S. Zakaryan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

26

O. Faye Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Kanda Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

11

E. Soghomonyan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

14

O. Emmanuel Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

3

T. Sawada Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

24

I. Opoku Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

G. Muradyan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

A. Tatintsyan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

7

B. Mani Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Arthur Luiz Coneglian Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

24

Zaven Khudaverdyan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Artur Movsesyan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Artyom Davidov Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

54 4 1 10 2 Hậu vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Bryan Mendoza Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Yan Eteki Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

A. Kocharyan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

1

H. Melkonyan Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

8

S. Shahinyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Karen Davtyan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Pepi Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

19

G. Matevosyan Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Armen Kirakosyan Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Karen Karapetyan Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

V. Muradyan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

25

C. Chibuike Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

A. Yedigaryan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Noah

Gandzasar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 0T - 0H - 0B) (Gandzasar: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

Gandzasar

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.8
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

04/12/2024

Noah

Ararat-Armenia

2 1

(2) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.76 2.5 0.94

T
T

VĐQG Armenia

01/12/2024

Noah

BKMA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

28/11/2024

Noah

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

B
X

VĐQG Armenia

24/11/2024

Pyunik

Noah

1 3

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Armenia

20/11/2024

Noah

Ararat

4 0

(2) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.79 3.0 0.79

T
T

Gandzasar

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

05/12/2024

BKMA

Gandzasar

2 1

(2) (0)

0.69 -1.5 1.05

0.86 3.0 0.73

T
H

VĐQG Armenia

02/12/2024

Pyunik

Gandzasar

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/11/2024

Gandzasar

Urartu

0 4

(0) (0)

0.92 +2.5 0.87

0.84 3.5 0.81

B
T

VĐQG Armenia

21/11/2024

Ararat-Armenia

Gandzasar

3 0

(1) (0)

0.97 -3.5 0.82

0.80 4.5 0.89

T
X

VĐQG Armenia

07/11/2024

Gandzasar

Pyunik

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất