- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Noah BKMA
Noah 4-4-2
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
4-4-2 BKMA
Huấn luyện viên: Armen Gyulbudaghyants
93
Virgile Pinson
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
6
Argishti Petrosyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
9
Arayik Eloyan
9
Arayik Eloyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
10
Daniel Aghbalyan
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hélder Ferreira Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Argishti Petrosyan Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Aghbalyan Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Arayik Eloyan Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Misak Hakobyan Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arman Nersesyan Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gor Arakelyan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Petik Manukyan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mher Tarloyan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Karlen Hovhannisyan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Davit Hakobyan Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pablo Santos Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
4 Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Bryan Mendoza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Levon Bashoyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Alyosha Khachatryan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Narek Janoyan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michel Ayvazyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vardan Tovmasyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Davit Davtyan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artur Askaryan Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamlet Sargsyan Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Vyacheslav Afyan Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Noah
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
1 : 2
(0-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
1 : 0
(1-0)
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
0 : 2
(0-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
3 : 0
(2-0)
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
1 : 0
(0-0)
Noah
Noah
BKMA
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Noah Ararat |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Chelsea Noah |
8 0 (6) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.90 4.0 0.90 |
B
|
T
|
BKMA
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
BKMA Ararat |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
BKMA Ararat-Armenia |
2 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Alashkert BKMA |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 14