GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 01/12/2024 14:00

SVĐ: Mika

0 : 0

Trận đấu bị hoãn

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Armen Gyulbudaghyants

  • Ngày sinh:

    19-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    47 (T:10, H:10, B:27)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Noah BKMA

Đội hình

Noah 4-4-2

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS BKMA

4-4-2 BKMA

Huấn luyện viên: Armen Gyulbudaghyants

93

Virgile Pinson

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

6

Argishti Petrosyan

1

Arman Nersesyan

1

Arman Nersesyan

1

Arman Nersesyan

1

Arman Nersesyan

9

Arayik Eloyan

9

Arayik Eloyan

7

Misak Hakobyan

7

Misak Hakobyan

7

Misak Hakobyan

10

Daniel Aghbalyan

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Virgile Pinson Tiền vệ

37 4 3 2 0 Tiền vệ

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

53 4 1 10 2 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Hậu vệ

25 1 2 1 0 Hậu vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

57 0 0 6 1 Hậu vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

BKMA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Argishti Petrosyan Hậu vệ

42 3 0 5 0 Hậu vệ

10

Daniel Aghbalyan Tiền vệ

46 2 4 3 0 Tiền vệ

9

Arayik Eloyan Tiền đạo

41 2 1 1 0 Tiền đạo

7

Misak Hakobyan Tiền vệ

42 1 1 1 0 Tiền vệ

1

Arman Nersesyan Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

3

Gor Arakelyan Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Petik Manukyan Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Mher Tarloyan Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Karlen Hovhannisyan Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Narek Hovhannisyan Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ

45

Davit Hakobyan Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Pablo Santos Hậu vệ

30 3 1 3 2 Hậu vệ

4

Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

88

Yan Eteki Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

25 6 1 1 0 Tiền đạo

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

47 1 2 2 0 Hậu vệ

14

Bryan Mendoza Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

27

G. Manvelyan Tiền vệ

48 4 2 1 0 Tiền vệ

BKMA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Levon Bashoyan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

49

Alyosha Khachatryan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Narek Janoyan Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Michel Ayvazyan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Vardan Tovmasyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Davit Davtyan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artur Askaryan Tiền vệ

62 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Hamlet Sargsyan Tiền vệ

48 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Vyacheslav Afyan Tiền vệ

30 1 1 1 0 Tiền vệ

Noah

BKMA

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 4T - 0H - 1B) (BKMA: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Armenia

BKMA

1 : 2

(0-1)

Noah

19/04/2024

VĐQG Armenia

Noah

1 : 0

(1-0)

BKMA

08/12/2023

VĐQG Armenia

BKMA

0 : 2

(0-1)

Noah

05/10/2023

VĐQG Armenia

Noah

3 : 0

(2-0)

BKMA

04/08/2023

VĐQG Armenia

BKMA

1 : 0

(0-0)

Noah

Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

BKMA

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

28/11/2024

Noah

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

B
X

VĐQG Armenia

24/11/2024

Pyunik

Noah

1 3

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Armenia

20/11/2024

Noah

Ararat

4 0

(2) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.79 3.0 0.79

T
T

VĐQG Armenia

10/11/2024

Noah

Alashkert

4 0

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.81 3.25 0.80

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Chelsea

Noah

8 0

(6) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.90 4.0 0.90

B
T

BKMA

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

27/11/2024

BKMA

Ararat

1 1

(1) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.80 2.75 0.81

T
X

VĐQG Armenia

22/11/2024

Van

BKMA

2 3

(0) (2)

0.85 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Armenia

06/11/2024

Urartu

BKMA

4 2

(3) (0)

0.63 -1.25 1.02

0.7 2.75 0.91

B
T

VĐQG Armenia

02/11/2024

BKMA

Ararat-Armenia

2 4

(1) (3)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

27/10/2024

Alashkert

BKMA

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất