VĐQG Armenia - 04/12/2024 14:00
SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.76 2.5 0.94
- - -
- - -
1.85 3.40 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.77 1.0 -0.99
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
José Junior Bueno
8’ -
16’
Đang cập nhật
Amos Nondi
-
Đang cập nhật
Hélder Ferreira
18’ -
Đang cập nhật
Virgile Pinson
23’ -
29’
Amos Nondi
H. Harutyunyan
-
35’
Jonathan Duarte
Tenton Yenne
-
42’
Đang cập nhật
Eric Ocansey
-
Đang cập nhật
Imran Oulad Omar
45’ -
Virgile Pinson
Eraldo Cinari
46’ -
Đang cập nhật
Gustavo Sangaré
48’ -
50’
Đang cập nhật
José Junior Bueno
-
57’
Đang cập nhật
João Queirós
-
67’
Karen Muradyan
Armen Ambartsumyan
-
Imran Oulad Omar
Artem Avanesyan
68’ -
72’
Đang cập nhật
Jonathan Duarte
-
77’
Jonathan Duarte
Mathew Tegiri Gbomadu
-
Đang cập nhật
Hovhannes Hambardzumyan
79’ -
Matheus Aiás
Gonçalo Gregório
84’ -
90’
Đang cập nhật
Alexis Rodríguez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
13
51%
49%
4
3
5
7
385
369
3
11
3
4
2
0
Noah Ararat-Armenia
Noah 4-3-3
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
4-3-3 Ararat-Armenia
Huấn luyện viên: Vardan Minasyan
93
Virgile Pinson
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
15
Tenton Yenne
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
3
José Junior Bueno
3
José Junior Bueno
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hélder Ferreira Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 O. Čančarević Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
14 Bryan Mendoza Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tenton Yenne Tiền vệ |
56 | 18 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Jonathan Duarte Tiền vệ |
37 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 José Junior Bueno Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Eric Ocansey Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 E. Grigoryan Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Hovhannisyan Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Karen Muradyan Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
31 Danilo Kucher Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 João Queirós Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amos Nondi Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
45 Marius Noubissi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Pablo Santos Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Artur Movsesyan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Zaven Khudaverdyan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcos Pedro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Hakob Hakobyan Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 H. Harutyunyan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Rodríguez Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Beglaryan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Armen Ambartsumyan Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Alwyn Luheni Tera Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Narek Alaverdyan Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rafael Manasyan Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Noah
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
0 : 1
(0-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
2 : 1
(2-0)
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
0 : 1
(0-0)
Noah
Cúp Quốc Gia Armenia
Noah
2 : 3
(1-1)
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Noah
1 : 0
(1-0)
Ararat-Armenia
Noah
Ararat-Armenia
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Noah BKMA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Noah Ararat |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
T
|
Ararat-Armenia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Ararat-Armenia West Armenia |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.81 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
BKMA Ararat-Armenia |
2 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 17