GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 04/12/2024 14:00

SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.76 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.40 3.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.77 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    José Junior Bueno

    8’
  • 16’

    Đang cập nhật

    Amos Nondi

  • Đang cập nhật

    Hélder Ferreira

    18’
  • Đang cập nhật

    Virgile Pinson

    23’
  • 29’

    Amos Nondi

    H. Harutyunyan

  • 35’

    Jonathan Duarte

    Tenton Yenne

  • 42’

    Đang cập nhật

    Eric Ocansey

  • Đang cập nhật

    Imran Oulad Omar

    45’
  • Virgile Pinson

    Eraldo Cinari

    46’
  • Đang cập nhật

    Gustavo Sangaré

    48’
  • 50’

    Đang cập nhật

    José Junior Bueno

  • 57’

    Đang cập nhật

    João Queirós

  • 67’

    Karen Muradyan

    Armen Ambartsumyan

  • Imran Oulad Omar

    Artem Avanesyan

    68’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Jonathan Duarte

  • 77’

    Jonathan Duarte

    Mathew Tegiri Gbomadu

  • Đang cập nhật

    Hovhannes Hambardzumyan

    79’
  • Matheus Aiás

    Gonçalo Gregório

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Alexis Rodríguez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vardan Minasyan

  • Ngày sinh:

    05-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:39, H:12, B:17)

4

Phạt góc

13

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

7

385

Tổng số đường chuyền

369

3

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Noah Ararat-Armenia

Đội hình

Noah 4-3-3

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS Ararat-Armenia

4-3-3 Ararat-Armenia

Huấn luyện viên: Vardan Minasyan

93

Virgile Pinson

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

15

Tenton Yenne

16

E. Grigoryan

16

E. Grigoryan

16

E. Grigoryan

16

E. Grigoryan

3

José Junior Bueno

3

José Junior Bueno

16

E. Grigoryan

16

E. Grigoryan

16

E. Grigoryan

16

E. Grigoryan

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Virgile Pinson Tiền vệ

37 4 3 2 0 Tiền vệ

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

53 4 1 10 2 Hậu vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Tiền vệ

25 1 2 1 0 Tiền vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

22

O. Čančarević Thủ môn

40 1 0 4 1 Thủ môn

14

Bryan Mendoza Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

57 0 0 6 1 Hậu vệ

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

Ararat-Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Tenton Yenne Tiền vệ

56 18 5 10 1 Tiền vệ

11

Jonathan Duarte Tiền vệ

37 7 4 3 0 Tiền vệ

3

José Junior Bueno Hậu vệ

53 2 0 5 0 Hậu vệ

33

Eric Ocansey Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

16

E. Grigoryan Hậu vệ

59 0 2 8 0 Hậu vệ

13

K. Hovhannisyan Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Karen Muradyan Tiền vệ

57 0 1 11 1 Tiền vệ

31

Danilo Kucher Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

4

João Queirós Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Amos Nondi Tiền vệ

53 0 0 9 2 Tiền vệ

45

Marius Noubissi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Pablo Santos Hậu vệ

30 3 1 3 2 Hậu vệ

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

25 6 1 1 0 Tiền đạo

27

G. Manvelyan Tiền vệ

48 4 2 1 0 Tiền vệ

55

Artur Movsesyan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Zaven Khudaverdyan Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Marcos Pedro Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Yan Eteki Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

47 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

Ararat-Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Hakob Hakobyan Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

8

H. Harutyunyan Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Alexis Rodríguez Tiền đạo

35 6 1 2 0 Tiền đạo

24

A. Beglaryan Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

10

Armen Ambartsumyan Tiền vệ

55 1 3 6 0 Tiền vệ

20

Alwyn Luheni Tera Tiền vệ

59 2 2 6 0 Tiền vệ

21

Narek Alaverdyan Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rafael Manasyan Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

Noah

Ararat-Armenia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 4T - 0H - 1B) (Ararat-Armenia: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

VĐQG Armenia

Ararat-Armenia

0 : 1

(0-1)

Noah

16/05/2024

VĐQG Armenia

Noah

2 : 1

(2-0)

Ararat-Armenia

15/03/2024

VĐQG Armenia

Ararat-Armenia

0 : 1

(0-0)

Noah

11/03/2024

Cúp Quốc Gia Armenia

Noah

2 : 3

(1-1)

Ararat-Armenia

07/11/2023

VĐQG Armenia

Noah

1 : 0

(1-0)

Ararat-Armenia

Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

Ararat-Armenia

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.2
TB bàn thắng
2.4
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

01/12/2024

Noah

BKMA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

28/11/2024

Noah

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

B
X

VĐQG Armenia

24/11/2024

Pyunik

Noah

1 3

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Armenia

20/11/2024

Noah

Ararat

4 0

(2) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.79 3.0 0.79

T
T

VĐQG Armenia

10/11/2024

Noah

Alashkert

4 0

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.81 3.25 0.80

T
T

Ararat-Armenia

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

27/11/2024

Alashkert

Ararat-Armenia

2 2

(1) (0)

0.80 +1.75 0.95

0.92 3.0 0.87

B
T

VĐQG Armenia

21/11/2024

Ararat-Armenia

Gandzasar

3 0

(1) (0)

0.97 -3.5 0.82

0.80 4.5 0.89

B
X

VĐQG Armenia

10/11/2024

Ararat

Ararat-Armenia

0 0

(0) (0)

0.89 +1.5 0.87

0.88 2.75 0.94

B
X

VĐQG Armenia

06/11/2024

Ararat-Armenia

West Armenia

3 0

(1) (0)

0.97 -2.75 0.82

0.81 3.75 0.80

T
X

VĐQG Armenia

02/11/2024

BKMA

Ararat-Armenia

2 4

(1) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất