Ararat-Armenia
Thuộc giải đấu: VĐQG Armenia
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Vardan Minasyan
Sân vận động: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht
04/12
Noah
Ararat-Armenia
2 : 1
2 : 1
Ararat-Armenia
0.82 -0.25 0.97
0.76 2.5 0.94
0.76 2.5 0.94
27/11
Alashkert
Ararat-Armenia
2 : 2
1 : 0
Ararat-Armenia
0.80 +1.75 0.95
0.92 3.0 0.87
0.92 3.0 0.87
21/11
Ararat-Armenia
Gandzasar
3 : 0
1 : 0
Gandzasar
0.97 -3.5 0.82
0.80 4.5 0.89
0.80 4.5 0.89
10/11
Ararat
Ararat-Armenia
0 : 0
0 : 0
Ararat-Armenia
0.89 +1.5 0.87
0.88 2.75 0.94
0.88 2.75 0.94
06/11
Ararat-Armenia
West Armenia
3 : 0
1 : 0
West Armenia
0.97 -2.75 0.82
0.81 3.75 0.80
0.81 3.75 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Tenton Yenne Tiền đạo |
94 | 28 | 7 | 13 | 1 | 25 | Tiền đạo |
11 Jonathan Alexander Duarte Durán Tiền đạo |
59 | 10 | 5 | 9 | 0 | 28 | Tiền đạo |
10 Armen Ambartsumyan Tiền vệ |
108 | 5 | 4 | 17 | 0 | 31 | Tiền vệ |
20 Alwyn Luheni Tera Tiền vệ |
112 | 4 | 2 | 13 | 0 | 28 | Tiền vệ |
3 José Junior Julio Bueno Hậu vệ |
98 | 3 | 0 | 10 | 1 | 29 | Hậu vệ |
12 Amos Nondi Obiero Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 15 | 2 | 26 | Tiền vệ |
16 Edgar Grigoryan Hậu vệ |
76 | 0 | 2 | 11 | 0 | 27 | Hậu vệ |
19 Karen Muradyan Tiền vệ |
107 | 0 | 1 | 19 | 1 | 33 | Tiền vệ |
24 Arsen Beglaryan Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | 32 | Thủ môn |
1 Rafael Manasyan Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |