Cúp Quốc Gia Armenia - 31/03/2025 22:00
SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ararat-Armenia Urartu
Ararat-Armenia 4-2-4
Huấn luyện viên:
4-2-4 Urartu
Huấn luyện viên:
15
Tenton Yenne
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
33
Eric Ocansey
33
Eric Ocansey
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
8
Narek Aghasaryan
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
3
Erik Piloyan
3
Erik Piloyan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
55
E. Simonyan
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tenton Yenne Tiền vệ |
53 | 17 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Jonathan Duarte Tiền vệ |
38 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Eric Ocansey Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Junior Bueno Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 E. Grigoryan Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Hovhannisyan Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Karen Muradyan Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Danilo Kucher Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 João Queirós Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amos Nondi Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
45 Marius Noubissi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Narek Aghasaryan Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
55 E. Simonyan Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Erik Piloyan Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Zhirayr Margaryan Hậu vệ |
54 | 0 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
85 Ivan Ignatiev Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Aleksandr Melikhov Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandr Putsko Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergey Mkrtchyan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karen Melkonyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ayoub Abou Oulam Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Artem Polyarus Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Armen Ambartsumyan Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Alwyn Luheni Tera Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Manasyan Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Narek Alaverdyan Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hakob Hakobyan Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 H. Harutyunyan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Rodríguez Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Beglaryan Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Leon Sabua Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Barry Isaac Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Andriy Kravchuk Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Arman Ghazaryan Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Edgar Movsesyan Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Oleg Polyakov Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Khariton Ayvazyan Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 David Harutyunyan Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aleksandr Mishiev Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Anton Kilin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Artur Melikyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ararat-Armenia
Urartu
Cúp Quốc Gia Armenia
Urartu
0 : 0
(0-0)
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
0 : 0
(0-0)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
3 : 1
(1-0)
Ararat-Armenia
Cúp Quốc Gia Armenia
Ararat-Armenia
1 : 1
(1-1)
Urartu
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
2 : 0
(1-0)
Urartu
Ararat-Armenia
Urartu
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ararat-Armenia
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Urartu Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Pyunik Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Ararat-Armenia Urartu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Noah Ararat-Armenia |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Urartu
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Urartu Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Ararat-Armenia Urartu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Urartu Alashkert |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9