GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Urartu

Thuộc giải đấu: VĐQG Armenia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Dmitry Gunko

Sân vận động: Banants

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

31/03

0-0

31/03

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

Urartu

Urartu

0 : 0

0 : 0

Urartu

Urartu

0-0

03/03

0-0

03/03

Urartu

Urartu

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

0 : 0

0 : 0

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

0-0

24/02

0-0

24/02

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

Urartu

Urartu

0 : 0

0 : 0

Urartu

Urartu

0-0

03/12

6-0

03/12

Urartu

Urartu

Alashkert

Alashkert

1 : 0

0 : 0

Alashkert

Alashkert

6-0

0.85 -1.25 0.95

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

28/11

4-7

28/11

Gandzasar

Gandzasar

Urartu

Urartu

0 : 4

0 : 0

Urartu

Urartu

4-7

0.92 +2.5 0.87

0.84 3.5 0.81

0.84 3.5 0.81

20/11

2-4

20/11

Urartu

Urartu

Shirak

Shirak

1 : 2

0 : 0

Shirak

Shirak

2-4

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.5 0.82

0.89 2.5 0.82

11/11

9-5

11/11

Van

Van

Urartu

Urartu

3 : 1

1 : 1

Urartu

Urartu

9-5

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.75 0.90

0.88 2.75 0.90

06/11

2-3

06/11

Urartu

Urartu

BKMA

BKMA

4 : 2

3 : 0

BKMA

BKMA

2-3

0.63 -1.25 -0.98

0.7 2.75 0.91

0.7 2.75 0.91

01/11

4-4

01/11

Noah

Noah

Urartu

Urartu

2 : 1

1 : 1

Urartu

Urartu

4-4

26/10

6-6

26/10

Urartu

Urartu

Ararat

Ararat

1 : 0

1 : 0

Ararat

Ararat

6-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Leon Sabua Tiền đạo

73 9 1 5 1 25 Tiền đạo

90

Oleg Polyakov Tiền vệ

111 7 0 11 0 35 Tiền vệ

10

Karen Melkonyan Tiền đạo

83 6 0 1 1 26 Tiền đạo

22

Mikayel Mirzoyan Tiền vệ

51 5 1 2 0 24 Tiền vệ

4

Arman Ghazaryan Hậu vệ

93 2 0 13 0 24 Hậu vệ

8

Narek Aghasaryan Tiền vệ

107 2 0 16 1 24 Tiền vệ

7

Sergey Mkrtchyan Tiền vệ

55 2 0 1 0 24 Tiền vệ

3

Erik Piloyan Hậu vệ

97 2 0 15 0 24 Hậu vệ

42

Aleksandr Melikhov Thủ môn

92 0 0 8 0 27 Thủ môn

1

Mkhitar Umreyan Thủ môn

53 0 0 0 0 21 Thủ môn