0.92 2 1/2 0.87
0.84 3.5 0.81
- - -
- - -
13.00 9.50 1.11
- - -
- - -
- - -
0.95 1 0.85
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
13.00 3.00 1.40
- - -
- - -
- - -
-
-
52’
Đang cập nhật
Karen Melkonyan
-
Đang cập nhật
I. Opoku
60’ -
Shunto Kanda
A. Yedigaryan
64’ -
73’
Narek Aghasaryan
Ivan Ignatiev
-
80’
Artem Polyarus
Ivan Ignatiev
-
81’
Ivan Ignatiev
Leon Sabua
-
88’
Anton Kilin
Khariton Ayvazyan
-
90’
Đang cập nhật
Erik Piloyan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
51%
49%
6
1
1
0
375
360
5
12
1
6
0
2
Gandzasar Urartu
Gandzasar 4-3-3
Huấn luyện viên: Karen Barseghyan
4-3-3 Urartu
Huấn luyện viên: Dmitry Gunko
22
T. Vopanyan
21
A. Asilyan
21
A. Asilyan
21
A. Asilyan
21
A. Asilyan
5
S. Kanda
5
S. Kanda
5
S. Kanda
5
S. Kanda
5
S. Kanda
5
S. Kanda
8
Narek Aghasaryan
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
3
Erik Piloyan
3
Erik Piloyan
4
Arman Ghazaryan
4
Arman Ghazaryan
4
Arman Ghazaryan
55
E. Simonyan
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Vopanyan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 S. Zakaryan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Faye Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Kanda Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Asilyan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Karen Davtyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 O. Emmanuel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Sawada Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 I. Opoku Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Samson Chibuike Charles Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Tatintsyan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Narek Aghasaryan Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
55 E. Simonyan Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Erik Piloyan Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Arman Ghazaryan Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
85 Ivan Ignatiev Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Aleksandr Melikhov Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Anton Kilin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Ayoub Abou Oulam Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karen Melkonyan Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Oleg Polyakov Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Artem Polyarus Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 G. Matevosyan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 E. Soghomonyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Yedigaryan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Kocharyan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 H. Melkonyan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Pepe Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 V. Chiloyan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 A. Kirakosyan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 G. Muradyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 S. Dotsenko Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sergey Mkrtchyan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Edgar Movsesyan Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Barry Isaac Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Aleksandr Putsko Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Leon Sabua Tiền đạo |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Luqman Gilmore Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Artur Melikyan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andriy Kravchuk Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Khariton Ayvazyan Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Davit Harutyunyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gor Matinyan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gandzasar
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
2 : 0
(1-0)
Gandzasar
Cúp Quốc Gia Armenia
Urartu
4 : 0
(0-0)
Gandzasar
Gandzasar
Urartu
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gandzasar
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Gandzasar Pyunik |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Shirak Gandzasar |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Gandzasar West Armenia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Gandzasar Alashkert |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Urartu
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Noah Urartu |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Urartu Ararat |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16