GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 28/11/2024 10:00

SVĐ: Mika

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 2 1/2 0.87

0.84 3.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 9.50 1.11

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 0.85

0.91 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 3.00 1.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 52’

    Đang cập nhật

    Karen Melkonyan

  • Đang cập nhật

    I. Opoku

    60’
  • Shunto Kanda

    A. Yedigaryan

    64’
  • 73’

    Narek Aghasaryan

    Ivan Ignatiev

  • 80’

    Artem Polyarus

    Ivan Ignatiev

  • 81’

    Ivan Ignatiev

    Leon Sabua

  • 88’

    Anton Kilin

    Khariton Ayvazyan

  • 90’

    Đang cập nhật

    Erik Piloyan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Karen Barseghyan

  • Ngày sinh:

    15-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:46, H:13, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dmitry Gunko

  • Ngày sinh:

    01-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    173 (T:93, H:36, B:44)

4

Phạt góc

7

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

6

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

360

5

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Gandzasar Urartu

Đội hình

Gandzasar 4-3-3

Huấn luyện viên: Karen Barseghyan

Gandzasar VS Urartu

4-3-3 Urartu

Huấn luyện viên: Dmitry Gunko

22

T. Vopanyan

21

A. Asilyan

21

A. Asilyan

21

A. Asilyan

21

A. Asilyan

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

8

Narek Aghasaryan

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

3

Erik Piloyan

3

Erik Piloyan

4

Arman Ghazaryan

4

Arman Ghazaryan

4

Arman Ghazaryan

55

E. Simonyan

Đội hình xuất phát

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

T. Vopanyan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

29

S. Zakaryan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

O. Faye Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Kanda Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

A. Asilyan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Karen Davtyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

O. Emmanuel Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

3

T. Sawada Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

I. Opoku Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Samson Chibuike Charles Tiền đạo

38 0 0 0 0 Tiền đạo

10

A. Tatintsyan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Urartu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Narek Aghasaryan Tiền vệ

48 2 0 7 1 Tiền vệ

55

E. Simonyan Hậu vệ

32 1 0 5 0 Hậu vệ

3

Erik Piloyan Hậu vệ

56 1 0 9 0 Hậu vệ

4

Arman Ghazaryan Hậu vệ

52 1 0 4 0 Hậu vệ

85

Ivan Ignatiev Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

42

Aleksandr Melikhov Thủ môn

53 0 0 4 0 Thủ môn

18

Anton Kilin Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Ayoub Abou Oulam Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Karen Melkonyan Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

90

Oleg Polyakov Tiền vệ

53 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Artem Polyarus Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

G. Matevosyan Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

E. Soghomonyan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

A. Yedigaryan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

30

A. Kocharyan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

1

H. Melkonyan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

27

Pepe Tiền vệ

38 0 0 0 0 Tiền vệ

6

V. Chiloyan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

A. Kirakosyan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

G. Muradyan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

12

S. Dotsenko Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Urartu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sergey Mkrtchyan Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Edgar Movsesyan Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Barry Isaac Hậu vệ

39 0 0 5 0 Hậu vệ

5

Aleksandr Putsko Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Leon Sabua Tiền đạo

42 1 1 3 0 Tiền đạo

6

Luqman Gilmore Tiền vệ

32 0 0 4 0 Tiền vệ

19

Artur Melikyan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Andriy Kravchuk Tiền vệ

29 3 3 2 0 Tiền vệ

99

Khariton Ayvazyan Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Davit Harutyunyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ

42 3 0 1 0 Tiền vệ

1

Gor Matinyan Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Gandzasar

Urartu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gandzasar: 0T - 0H - 2B) (Urartu: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Armenia

Urartu

2 : 0

(1-0)

Gandzasar

06/04/2023

Cúp Quốc Gia Armenia

Urartu

4 : 0

(0-0)

Gandzasar

Phong độ gần nhất

Gandzasar

Phong độ

Urartu

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.0
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gandzasar

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

21/11/2024

Ararat-Armenia

Gandzasar

3 0

(1) (0)

0.97 -3.5 0.82

0.80 4.5 0.89

T
X

VĐQG Armenia

07/11/2024

Gandzasar

Pyunik

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

31/10/2024

Shirak

Gandzasar

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.89 2.75 0.94

T
X

VĐQG Armenia

27/10/2024

Gandzasar

West Armenia

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

23/10/2024

Gandzasar

Alashkert

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Urartu

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

20/11/2024

Urartu

Shirak

1 2

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.5 0.82

B
T

VĐQG Armenia

11/11/2024

Van

Urartu

3 1

(1) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.75 0.90

B
T

VĐQG Armenia

06/11/2024

Urartu

BKMA

4 2

(3) (0)

0.63 -1.25 1.02

0.7 2.75 0.91

T
T

VĐQG Armenia

01/11/2024

Noah

Urartu

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

26/10/2024

Urartu

Ararat

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất