GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 20/11/2024 13:00

SVĐ: Banants

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.87

0.89 2.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.50 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.83 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.25 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    Razmik Hakobyan

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    71’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Razmik Hakobyan

  • Đang cập nhật

    Ivan Ignatiev

    81’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Banants

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dmitry Gunko

  • Ngày sinh:

    01-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    173 (T:93, H:36, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rafael Nazaryan

  • Ngày sinh:

    26-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    123 (T:38, H:26, B:59)

2

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

3

377

Tổng số đường chuyền

460

2

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Urartu Shirak

Đội hình

Urartu 4-4-2

Huấn luyện viên: Dmitry Gunko

Urartu VS Shirak

4-4-2 Shirak

Huấn luyện viên: Rafael Nazaryan

21

Andriy Kravchuk

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

85

Ivan Ignatiev

55

E. Simonyan

55

E. Simonyan

21

Donald Alvine Kodia

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

Đội hình xuất phát

Urartu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Andriy Kravchuk Tiền vệ

28 3 3 2 0 Tiền vệ

77

Edgar Movsesyan Tiền vệ

19 2 1 0 0 Tiền vệ

55

E. Simonyan Hậu vệ

31 1 0 5 0 Hậu vệ

88

Zhirayr Margaryan Hậu vệ

52 0 5 7 1 Hậu vệ

85

Ivan Ignatiev Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

42

Aleksandr Melikhov Thủ môn

52 0 0 4 0 Thủ môn

5

Aleksandr Putsko Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Anton Kilin Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Sergey Mkrtchyan Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Luqman Gilmore Tiền vệ

31 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Artem Polyarus Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Donald Alvine Kodia Tiền vệ

45 5 1 5 0 Tiền vệ

6

Rafik Misakyan Tiền vệ

48 3 3 10 0 Tiền vệ

19

Junior Traore Tiền vệ

45 1 2 4 0 Tiền vệ

7

Seryozha Urushanyan Tiền vệ

47 1 1 6 0 Tiền vệ

26

Aleksa Vidić Hậu vệ

48 1 0 8 0 Hậu vệ

4

Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ

48 1 0 7 0 Hậu vệ

99

Robert Darbinyan Hậu vệ

45 1 0 11 1 Hậu vệ

10

Razmik Hakobyan Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Darko Vukašinović Thủ môn

43 0 0 1 1 Thủ môn

20

Rudik Mkrtchyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo

33 0 0 7 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Urartu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karen Melkonyan Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Artur Melikyan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Khariton Ayvazyan Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ

41 3 0 1 0 Tiền vệ

16

Barry Isaac Hậu vệ

38 0 0 5 0 Hậu vệ

8

Narek Aghasaryan Tiền vệ

47 2 0 7 1 Tiền vệ

90

Oleg Polyakov Tiền vệ

52 0 0 3 0 Tiền vệ

4

Arman Ghazaryan Hậu vệ

51 1 0 4 0 Hậu vệ

34

Ayoub Abou Oulam Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Erik Piloyan Hậu vệ

55 1 0 9 0 Hậu vệ

9

Leon Sabua Tiền đạo

41 1 1 3 0 Tiền đạo

1

Gor Matinyan Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tigran Sumbulyan Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Emil Papikyan Tiền đạo

34 0 0 1 0 Tiền đạo

55

Lyova Karapetyan Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

9

Lyova Mryan Tiền vệ

49 5 0 5 0 Tiền vệ

57

Albert Gareginyan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

96

Sokrat Hovhannesyan Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

18

Samvel Ghukasyan Hậu vệ

37 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Sergey Manukyan Tiền vệ

48 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Yuri Vardanyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Levon Darbinyan Tiền vệ

45 0 0 4 0 Tiền vệ

Urartu

Shirak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Urartu: 2T - 2H - 1B) (Shirak: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Armenia

Shirak

0 : 2

(0-1)

Urartu

03/05/2024

VĐQG Armenia

Urartu

0 : 0

(0-0)

Shirak

09/04/2024

Cúp Quốc Gia Armenia

Shirak

1 : 2

(0-2)

Urartu

02/03/2024

VĐQG Armenia

Shirak

1 : 0

(0-0)

Urartu

30/10/2023

VĐQG Armenia

Urartu

2 : 2

(1-1)

Shirak

Phong độ gần nhất

Urartu

Phong độ

Shirak

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Urartu

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

11/11/2024

Van

Urartu

3 1

(1) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.75 0.90

B
T

VĐQG Armenia

06/11/2024

Urartu

BKMA

4 2

(3) (0)

0.63 -1.25 1.02

0.7 2.75 0.91

T
T

VĐQG Armenia

01/11/2024

Noah

Urartu

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

26/10/2024

Urartu

Ararat

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

21/10/2024

West Armenia

Urartu

2 2

(0) (1)

- - -

- - -

Shirak

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

09/11/2024

West Armenia

Shirak

0 0

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Armenia

04/11/2024

Alashkert

Shirak

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

31/10/2024

Shirak

Gandzasar

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.89 2.75 0.94

B
X

VĐQG Armenia

22/10/2024

Shirak

Ararat-Armenia

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

17/10/2024

Shirak

West Armenia

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 12

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 21

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 17

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất