0.92 -1 0.87
0.89 2.5 0.82
- - -
- - -
1.53 4.50 4.33
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.83 1.0 0.95
- - -
- - -
2.10 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
53’
Đang cập nhật
Razmik Hakobyan
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
71’ -
74’
Đang cập nhật
Razmik Hakobyan
-
Đang cập nhật
Ivan Ignatiev
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
45%
55%
4
1
3
3
377
460
2
7
1
4
0
0
Urartu Shirak
Urartu 4-4-2
Huấn luyện viên: Dmitry Gunko
4-4-2 Shirak
Huấn luyện viên: Rafael Nazaryan
21
Andriy Kravchuk
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
55
E. Simonyan
55
E. Simonyan
21
Donald Alvine Kodia
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Andriy Kravchuk Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Edgar Movsesyan Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 E. Simonyan Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Zhirayr Margaryan Hậu vệ |
52 | 0 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
85 Ivan Ignatiev Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Aleksandr Melikhov Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandr Putsko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Anton Kilin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sergey Mkrtchyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Luqman Gilmore Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Artem Polyarus Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Donald Alvine Kodia Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafik Misakyan Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Junior Traore Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Seryozha Urushanyan Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksa Vidić Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
99 Robert Darbinyan Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Razmik Hakobyan Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Darko Vukašinović Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Rudik Mkrtchyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karen Melkonyan Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Artur Melikyan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Khariton Ayvazyan Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Barry Isaac Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Narek Aghasaryan Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
90 Oleg Polyakov Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Arman Ghazaryan Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Ayoub Abou Oulam Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Erik Piloyan Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Leon Sabua Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Gor Matinyan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tigran Sumbulyan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Emil Papikyan Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Lyova Karapetyan Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lyova Mryan Tiền vệ |
49 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
57 Albert Gareginyan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Sokrat Hovhannesyan Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Samvel Ghukasyan Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Sergey Manukyan Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Yuri Vardanyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Levon Darbinyan Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Urartu
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
0 : 2
(0-1)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
0 : 0
(0-0)
Shirak
Cúp Quốc Gia Armenia
Shirak
1 : 2
(0-2)
Urartu
VĐQG Armenia
Shirak
1 : 0
(0-0)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
2 : 2
(1-1)
Shirak
Urartu
Shirak
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Urartu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Noah Urartu |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Urartu Ararat |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
West Armenia Urartu |
2 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Shirak
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
West Armenia Shirak |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Shirak Gandzasar |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Shirak Ararat-Armenia |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Shirak West Armenia |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 33