GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Shirak

Thuộc giải đấu: VĐQG Armenia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1958

Huấn luyện viên: Arsen Hovhannisyan

Sân vận động: Gyumri City Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Noah

Noah

Shirak

Shirak

0 : 0

0 : 0

Shirak

Shirak

0-0

22/02

0-0

22/02

Shirak

Shirak

Ararat

Ararat

0 : 0

0 : 0

Ararat

Ararat

0-0

02/12

4-6

02/12

Van

Van

Shirak

Shirak

1 : 0

0 : 0

Shirak

Shirak

4-6

0.92 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.92

0.90 2.5 0.92

28/11

3-6

28/11

Shirak

Shirak

Pyunik

Pyunik

1 : 0

0 : 0

Pyunik

Pyunik

3-6

0.82 +1.0 0.97

0.81 2.25 0.80

0.81 2.25 0.80

20/11

2-4

20/11

Urartu

Urartu

Shirak

Shirak

1 : 2

0 : 0

Shirak

Shirak

2-4

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.5 0.82

0.89 2.5 0.82

09/11

2-6

09/11

West Armenia

West Armenia

Shirak

Shirak

0 : 0

0 : 0

Shirak

Shirak

2-6

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

04/11

5-6

04/11

Alashkert

Alashkert

Shirak

Shirak

1 : 3

1 : 1

Shirak

Shirak

5-6

31/10

1-2

31/10

Shirak

Shirak

Gandzasar

Gandzasar

0 : 0

0 : 0

Gandzasar

Gandzasar

1-2

0.82 -1.25 0.97

0.89 2.75 0.94

0.89 2.75 0.94

22/10

2-7

22/10

Shirak

Shirak

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

0 : 3

0 : 0

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

2-7

17/10

4-3

17/10

Shirak

Shirak

West Armenia

West Armenia

2 : 0

1 : 0

West Armenia

West Armenia

4-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Donald Alvine Kodia Tiền đạo

78 8 1 15 1 22 Tiền đạo

9

Lyova Mryan Tiền đạo

87 8 0 8 0 25 Tiền đạo

6

Rafik Misakyan Tiền vệ

79 6 3 16 1 25 Tiền vệ

26

Aleksa Vidić Hậu vệ

82 2 0 13 1 31 Hậu vệ

7

Seryozha Urushanyan Tiền vệ

81 1 2 9 0 28 Tiền vệ

4

Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ

81 1 0 8 0 23 Hậu vệ

11

Sergey Manukyan Tiền vệ

82 1 0 2 0 21 Tiền vệ

96

Sokrat Hovhannisyan Thủ môn

86 0 0 0 0 29 Thủ môn

55

Lyova Karapetyan Thủ môn

66 0 0 2 0 24 Thủ môn

18

Samvel Ghukasyan Hậu vệ

70 0 0 5 0 23 Hậu vệ