VĐQG Armenia - 04/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion Nairi
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Narek Manukyan
7’ -
Đang cập nhật
Clinton Bangura
18’ -
19’
Razmik Hakobyan
Cedrick Ephrem Doh
-
39’
Seryozha Urushanyan
Albert Gareginyan
-
Clinton Bangura
Alen Poghosyan
46’ -
50’
Đang cập nhật
Rumyan Hovsepyan
-
57’
Đang cập nhật
Aleksa Vidić
-
Rumyan Hovsepyan
Petros Avetisyan
60’ -
Đang cập nhật
Armen Manucharyan
61’ -
63’
Đang cập nhật
Razmik Hakobyan
-
71’
Hrayr Mkoyan
Tigran Sumbulyan
-
Đang cập nhật
Alen Poghosyan
74’ -
80’
Đang cập nhật
Cedrick Ephrem Doh
-
Yuri Martirosyan
Vazha Patsatsia
84’ -
86’
Donald Alvine Kodia
Hovhannes Pahlevanyan
-
90’
Đang cập nhật
Rafik Misakyan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
57%
43%
1
0
4
4
376
283
5
5
1
4
0
1
Alashkert Shirak
Alashkert 4-3-3
Huấn luyện viên: Abraham Khashmanyan
4-3-3 Shirak
Huấn luyện viên: Rafael Nazaryan
71
Valerio Vimercati
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
8
Clinton Bangura
8
Clinton Bangura
8
Clinton Bangura
8
Clinton Bangura
8
Clinton Bangura
8
Clinton Bangura
21
Donald Alvine Kodia
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
19
Junior Traore
19
Junior Traore
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
6
Rafik Misakyan
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Valerio Vimercati Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Arman Khachatryan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Armen Manucharyan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Clinton Bangura Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yuri Martirosyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Haggai Katoh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rumyan Hovsepyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Benik Hovhannisyan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Narek Manukyan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Sargis Metoyan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aleksandar Glišić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Donald Alvine Kodia Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafik Misakyan Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Junior Traore Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Seryozha Urushanyan Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Robert Darbinyan Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
26 Aleksa Vidić Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Hrayr Mkoyan Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Razmik Hakobyan Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Darko Vukašinović Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
97 Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Vazha Patsatsia Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 José Embaló Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Vaspurak Minasyan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arsen Galstyan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Vlad Chatunts Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Alen Poghosyan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gor Manukyan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Armen Hovhannisyan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Petros Avetisyan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Levon Darbinyan Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Albert Gareginyan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lyova Mryan Tiền vệ |
47 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
96 Sokrat Hovhannesyan Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Sergey Manukyan Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Tigran Sumbulyan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Lyova Karapetyan Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Alashkert
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
0 : 0
(0-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
2 : 3
(2-1)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
2 : 0
(0-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 0
(0-0)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
2 : 3
(0-1)
Alashkert
Alashkert
Shirak
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Alashkert
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
West Armenia Alashkert |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Alashkert BKMA |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Gandzasar Alashkert |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Alashkert Noah |
0 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2024 |
BKMA Alashkert |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Shirak
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Shirak Gandzasar |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Shirak Ararat-Armenia |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Shirak West Armenia |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/10/2024 |
Shirak Van |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Gandzasar Shirak |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 28
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 22
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 41