GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 09/11/2024 15:00

SVĐ: Mika

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.90 1.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.76 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.30 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Đang cập nhật

    Levon Darbinyan

  • Artak Asatryan

    Tigran Ayunts

    46’
  • Đang cập nhật

    Hadji Drame

    50’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Seryozha Urushanyan

  • 64’

    Levon Darbinyan

    Rudik Mkrtchyan

  • 75’

    Donald Alvine Kodia

    Sergey Manukyan

  • Arsen Yeghiazaryan

    Sunday Victor Chimezie

    81’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Rudik Mkrtchyan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrick Papyan

  • Ngày sinh:

    16-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:3, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rafael Nazaryan

  • Ngày sinh:

    26-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    123 (T:38, H:26, B:59)

2

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

3

388

Tổng số đường chuyền

420

5

Dứt điểm

14

0

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

West Armenia Shirak

Đội hình

West Armenia 3-4-3

Huấn luyện viên: Patrick Papyan

West Armenia VS Shirak

3-4-3 Shirak

Huấn luyện viên: Rafael Nazaryan

11

Zakhar Tarasenko

33

Artur Kartashyan

33

Artur Kartashyan

33

Artur Kartashyan

4

Erik Smbatyan

4

Erik Smbatyan

4

Erik Smbatyan

4

Erik Smbatyan

33

Artur Kartashyan

33

Artur Kartashyan

33

Artur Kartashyan

21

Donald Alvine Kodia

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

19

Junior Traore

19

Junior Traore

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

6

Rafik Misakyan

Đội hình xuất phát

West Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Zakhar Tarasenko Tiền vệ

39 7 2 5 0 Tiền vệ

88

Andrija Dragojević Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Artur Kartashyan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Erik Smbatyan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Artur Danilyan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Aram Kocharyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Artur Israelyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Artak Asatryan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jefferson Granado Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Alex Christian Junior Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Donald Alvine Kodia Tiền vệ

44 5 1 5 0 Tiền vệ

6

Rafik Misakyan Tiền vệ

47 3 3 10 0 Tiền vệ

19

Junior Traore Tiền vệ

44 1 2 4 0 Tiền vệ

7

Seryozha Urushanyan Tiền vệ

46 1 1 6 0 Tiền vệ

26

Aleksa Vidić Hậu vệ

47 1 0 8 0 Hậu vệ

4

Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ

47 1 0 7 0 Hậu vệ

99

Robert Darbinyan Hậu vệ

44 1 0 11 1 Hậu vệ

10

Razmik Hakobyan Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Darko Vukašinović Thủ môn

42 0 0 1 1 Thủ môn

8

Levon Darbinyan Tiền vệ

44 0 0 4 0 Tiền vệ

97

Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo

32 0 0 7 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

West Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Sunday Victor Chimezie Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Tigran Ayunts Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hadji Drame Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

36

Vahram Makhsudyan Tiền vệ

37 0 0 3 0 Tiền vệ

66

Suleiman Idris Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Erik Lyansberg Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Timur Rudoselsky Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Issa Jibril Traore Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Tigran Sargsyan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Lyova Mryan Tiền vệ

48 5 0 5 0 Tiền vệ

20

Rudik Mkrtchyan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Sokrat Hovhannesyan Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

44

Tigran Sumbulyan Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Sergey Manukyan Tiền vệ

47 1 0 2 0 Tiền vệ

57

Albert Gareginyan Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Lyova Karapetyan Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

West Armenia

Shirak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (West Armenia: 2T - 1H - 2B) (Shirak: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/10/2024

VĐQG Armenia

Shirak

2 : 0

(1-0)

West Armenia

14/04/2024

VĐQG Armenia

West Armenia

1 : 0

(0-0)

Shirak

05/12/2023

VĐQG Armenia

Shirak

1 : 2

(0-1)

West Armenia

30/09/2023

VĐQG Armenia

Shirak

0 : 0

(0-0)

West Armenia

29/07/2023

VĐQG Armenia

West Armenia

2 : 4

(2-2)

Shirak

Phong độ gần nhất

West Armenia

Phong độ

Shirak

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

West Armenia

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

06/11/2024

Ararat-Armenia

West Armenia

3 0

(1) (0)

0.97 -2.75 0.82

0.81 3.75 0.80

B
X

VĐQG Armenia

31/10/2024

West Armenia

Alashkert

2 0

(1) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Armenia

27/10/2024

Gandzasar

West Armenia

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

21/10/2024

West Armenia

Urartu

2 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

17/10/2024

Shirak

West Armenia

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Shirak

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

04/11/2024

Alashkert

Shirak

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

31/10/2024

Shirak

Gandzasar

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.89 2.75 0.94

B
X

VĐQG Armenia

22/10/2024

Shirak

Ararat-Armenia

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

17/10/2024

Shirak

West Armenia

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Armenia

01/10/2024

Shirak

Van

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 14

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 28

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 18

16 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất