0.82 1/2 0.97
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.00 3.90 1.95
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.76 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.60 2.30 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Levon Darbinyan
-
Artak Asatryan
Tigran Ayunts
46’ -
Đang cập nhật
Hadji Drame
50’ -
60’
Đang cập nhật
Seryozha Urushanyan
-
64’
Levon Darbinyan
Rudik Mkrtchyan
-
75’
Donald Alvine Kodia
Sergey Manukyan
-
Arsen Yeghiazaryan
Sunday Victor Chimezie
81’ -
90’
Đang cập nhật
Rudik Mkrtchyan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
48%
52%
2
0
1
3
388
420
5
14
0
2
1
1
West Armenia Shirak
West Armenia 3-4-3
Huấn luyện viên: Patrick Papyan
3-4-3 Shirak
Huấn luyện viên: Rafael Nazaryan
11
Zakhar Tarasenko
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
21
Donald Alvine Kodia
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
19
Junior Traore
19
Junior Traore
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
6
Rafik Misakyan
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zakhar Tarasenko Tiền vệ |
39 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrija Dragojević Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Artur Kartashyan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Smbatyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Artur Danilyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aram Kocharyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Israelyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Artak Asatryan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefferson Granado Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alex Christian Junior Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Donald Alvine Kodia Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafik Misakyan Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Junior Traore Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Seryozha Urushanyan Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksa Vidić Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
99 Robert Darbinyan Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Razmik Hakobyan Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Darko Vukašinović Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
8 Levon Darbinyan Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Sunday Victor Chimezie Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tigran Ayunts Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hadji Drame Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Vahram Makhsudyan Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Suleiman Idris Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erik Lyansberg Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Timur Rudoselsky Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Issa Jibril Traore Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tigran Sargsyan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lyova Mryan Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Rudik Mkrtchyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Sokrat Hovhannesyan Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tigran Sumbulyan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sergey Manukyan Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Albert Gareginyan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Lyova Karapetyan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
West Armenia
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
2 : 0
(1-0)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
1 : 0
(0-0)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
1 : 2
(0-1)
West Armenia
VĐQG Armenia
Shirak
0 : 0
(0-0)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 4
(2-2)
Shirak
West Armenia
Shirak
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
West Armenia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Ararat-Armenia West Armenia |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
West Armenia Alashkert |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Gandzasar West Armenia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
West Armenia Urartu |
2 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Shirak West Armenia |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Shirak
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Shirak Gandzasar |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Shirak Ararat-Armenia |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Shirak West Armenia |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/10/2024 |
Shirak Van |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 28
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
16 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 36