GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 01/03/2025 23:00

SVĐ: RCCSD Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 01/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    RCCSD Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Noah Shirak

Đội hình

Noah 4-4-2

Huấn luyện viên:

Noah VS Shirak

4-4-2 Shirak

Huấn luyện viên:

93

Virgile Pinson

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

21

Donald Alvine Kodia

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Virgile Pinson Tiền vệ

41 4 3 2 0 Tiền vệ

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

58 4 1 10 2 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

29 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Hậu vệ

28 1 2 1 0 Hậu vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

62 0 0 6 1 Hậu vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Donald Alvine Kodia Tiền vệ

48 5 1 5 0 Tiền vệ

6

Rafik Misakyan Tiền vệ

51 3 3 10 0 Tiền vệ

19

Junior Traore Tiền vệ

48 1 2 4 0 Tiền vệ

7

Seryozha Urushanyan Tiền vệ

49 1 1 6 0 Tiền vệ

26

Aleksa Vidić Hậu vệ

51 1 0 8 0 Hậu vệ

5

Hrayr Mkoyan Hậu vệ

41 1 0 6 0 Hậu vệ

4

Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ

51 1 0 7 0 Hậu vệ

1

Darko Vukašinović Thủ môn

46 0 0 1 1 Thủ môn

8

Levon Darbinyan Tiền vệ

47 0 0 4 0 Tiền vệ

97

Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo

36 0 0 7 0 Tiền đạo

20

Rudik Mkrtchyan Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

30 6 1 1 0 Tiền đạo

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

52 1 2 2 0 Hậu vệ

14

Bryan Mendoza Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

27

G. Manvelyan Tiền vệ

53 4 2 1 0 Tiền vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Pablo Santos Hậu vệ

34 3 1 3 2 Hậu vệ

4

Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

88

Yan Eteki Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Razmik Hakobyan Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

96

Sokrat Hovhannesyan Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

9

Lyova Mryan Tiền vệ

52 5 0 5 0 Tiền vệ

57

Albert Gareginyan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Samvel Ghukasyan Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

44

Tigran Sumbulyan Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mory Kone Tiền đạo

23 3 0 5 3 Tiền đạo

11

Sergey Manukyan Tiền vệ

51 1 0 2 0 Tiền vệ

55

Lyova Karapetyan Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

88

Yuri Vardanyan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Noah

Shirak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 4T - 0H - 1B) (Shirak: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Armenia

Shirak

0 : 5

(0-2)

Noah

27/04/2024

VĐQG Armenia

Shirak

1 : 0

(0-0)

Noah

26/02/2024

VĐQG Armenia

Noah

1 : 0

(0-0)

Shirak

26/10/2023

VĐQG Armenia

Shirak

0 : 2

(0-2)

Noah

18/08/2023

VĐQG Armenia

Noah

4 : 0

(1-0)

Shirak

Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

Shirak

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

23/02/2025

West Armenia

Noah

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Armenia

18/02/2025

Noah

Alashkert

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/12/2024

Bačka Topola

Noah

4 3

(1) (2)

0.95 -0.25 0.92

0.90 3.0 0.85

B
T

VĐQG Armenia

15/12/2024

Noah

West Armenia

7 1

(3) (1)

0.81 -1.5 0.97

- - -

T

Europa Conference League

12/12/2024

Noah

APOEL

1 3

(1) (1)

0.94 +0 0.96

0.97 2.25 0.91

B
T

Shirak

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

22/02/2025

Shirak

Ararat

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

02/12/2024

Van

Shirak

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.92

B
X

VĐQG Armenia

28/11/2024

Shirak

Pyunik

1 0

(0) (0)

0.82 +1.0 0.97

0.81 2.25 0.80

T
X

VĐQG Armenia

20/11/2024

Urartu

Shirak

1 2

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.5 0.82

T
T

VĐQG Armenia

09/11/2024

West Armenia

Shirak

0 0

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất