- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Noah Shirak
Noah 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Shirak
Huấn luyện viên:
93
Virgile Pinson
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
21
Donald Alvine Kodia
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
41 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hélder Ferreira Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Donald Alvine Kodia Tiền vệ |
48 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafik Misakyan Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Junior Traore Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Seryozha Urushanyan Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksa Vidić Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Hrayr Mkoyan Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Darko Vukašinović Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
8 Levon Darbinyan Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Rudik Mkrtchyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Bryan Mendoza Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pablo Santos Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
4 Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Razmik Hakobyan Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Sokrat Hovhannesyan Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lyova Mryan Tiền vệ |
52 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
57 Albert Gareginyan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Samvel Ghukasyan Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Tigran Sumbulyan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mory Kone Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 5 | 3 | Tiền đạo |
11 Sergey Manukyan Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Lyova Karapetyan Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Yuri Vardanyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Noah
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
0 : 5
(0-2)
Noah
VĐQG Armenia
Shirak
1 : 0
(0-0)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
1 : 0
(0-0)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
0 : 2
(0-2)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
4 : 0
(1-0)
Shirak
Noah
Shirak
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
West Armenia Noah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/02/2025 |
Noah Alashkert |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Bačka Topola Noah |
4 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Noah West Armenia |
7 1 (3) (1) |
0.81 -1.5 0.97 |
- - - |
T
|
||
12/12/2024 |
Noah APOEL |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.97 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Shirak
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Shirak Ararat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Van Shirak |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Shirak Pyunik |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
West Armenia Shirak |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21