GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 02/12/2024 10:00

SVĐ: Charentsavan City Stadium (Charentsavan)

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.90 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.60 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.87 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Levon Darbinyan

  • Đang cập nhật

    Emmanuel John

    29’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Aleksa Vidić

  • 46’

    Levon Darbinyan

    Mory Kone

  • Đang cập nhật

    John Batigi

    47’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Donald Alvine Kodia

  • 63’

    Cedrick Ephrem Doh

    Razmik Hakobyan

  • 67’

    Đang cập nhật

    Hamlet Mnatsakanyan

  • Karen Nalbandyan

    Kajally Drammeh

    71’
  • 76’

    Rafik Misakyan

    Lyova Mryan

  • Momo Fanyé Touré

    Akila Jesse

    78’
  • John Batigi

    Đang cập nhật

    83’
  • 86’

    Hamlet Mnatsakanyan

    Tigran Sumbulyan

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 02/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Charentsavan City Stadium (Charentsavan)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vahe Gevorgyan

  • Ngày sinh:

    21-09-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:62, H:23, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rafael Nazaryan

  • Ngày sinh:

    26-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    123 (T:38, H:26, B:59)

4

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

4

365

Tổng số đường chuyền

365

6

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Van Shirak

Đội hình

Van 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vahe Gevorgyan

Van VS Shirak

4-2-3-1 Shirak

Huấn luyện viên: Rafael Nazaryan

11

Momo Fanyé Touré

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

5

David Terteryan

5

David Terteryan

44

Klaidher Macedo

44

Klaidher Macedo

44

Klaidher Macedo

31

Daniil Polyansky

21

Donald Alvine Kodia

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

26

Aleksa Vidić

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

7

Seryozha Urushanyan

Đội hình xuất phát

Van

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Momo Fanyé Touré Tiền đạo

28 6 0 1 0 Tiền đạo

31

Daniil Polyansky Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

5

David Terteryan Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Klaidher Macedo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Yaroslav Matyukhin Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Arsen Sadoyan Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Emmanuel John Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Olawale Farayola Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Karen Nalbandyan Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

John Batigi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Donald Alvine Kodia Tiền vệ

47 5 1 5 0 Tiền vệ

6

Rafik Misakyan Tiền vệ

50 3 3 10 0 Tiền vệ

19

Junior Traore Tiền vệ

47 1 2 4 0 Tiền vệ

7

Seryozha Urushanyan Tiền vệ

48 1 1 6 0 Tiền vệ

26

Aleksa Vidić Hậu vệ

50 1 0 8 0 Hậu vệ

5

Hrayr Mkoyan Hậu vệ

40 1 0 6 0 Hậu vệ

4

Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ

50 1 0 7 0 Hậu vệ

1

Darko Vukašinović Thủ môn

45 0 0 1 1 Thủ môn

8

Levon Darbinyan Tiền vệ

46 0 0 4 0 Tiền vệ

97

Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo

35 0 0 7 0 Tiền đạo

20

Rudik Mkrtchyan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Van

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Serob Grigoryan Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Akila Jesse Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Alioune Junior Dosso Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Robert Hakobyan Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Levon Vardanyan Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Narek Voskanyan Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

99

Adama Mamadou Diallo Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Yuri Gareginyan Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Clever Ime Sampson Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

87

Davit Jumanyan Tiền vệ

79 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Amir Idrisov Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Shirak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tigran Sumbulyan Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Sergey Manukyan Tiền vệ

50 1 0 2 0 Tiền vệ

57

Albert Gareginyan Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Yuri Vardanyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Lyova Karapetyan Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mory Kone Tiền đạo

22 3 0 5 3 Tiền đạo

10

Razmik Hakobyan Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Lyova Mryan Tiền vệ

51 5 0 5 0 Tiền vệ

96

Sokrat Hovhannesyan Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

18

Samvel Ghukasyan Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

Van

Shirak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Van: 3T - 1H - 1B) (Shirak: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/10/2024

Cúp Quốc Gia Armenia

Shirak

0 : 3

(0-2)

Van

26/08/2024

VĐQG Armenia

Shirak

0 : 2

(0-0)

Van

18/04/2024

VĐQG Armenia

Shirak

0 : 0

(0-0)

Van

09/12/2023

VĐQG Armenia

Van

4 : 0

(0-0)

Shirak

03/10/2023

VĐQG Armenia

Shirak

2 : 0

(1-0)

Van

Phong độ gần nhất

Van

Phong độ

Shirak

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.2
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Van

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

26/11/2024

West Armenia

Van

0 2

(0) (1)

0.93 +0.75 0.91

0.91 3.0 0.91

T
X

VĐQG Armenia

22/11/2024

Van

BKMA

2 3

(0) (2)

0.85 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Armenia

11/11/2024

Van

Urartu

3 1

(1) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.75 0.90

T
T

VĐQG Armenia

05/11/2024

Van

Ararat

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/10/2024

Pyunik

Van

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Shirak

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

28/11/2024

Shirak

Pyunik

1 0

(0) (0)

0.82 +1.0 0.97

0.81 2.25 0.80

T
X

VĐQG Armenia

20/11/2024

Urartu

Shirak

1 2

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.5 0.82

T
T

VĐQG Armenia

09/11/2024

West Armenia

Shirak

0 0

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Armenia

04/11/2024

Alashkert

Shirak

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

31/10/2024

Shirak

Gandzasar

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.89 2.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất