- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shirak Ararat
Shirak 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ararat
Huấn luyện viên:
21
Donald Alvine Kodia
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
7
Seryozha Urushanyan
81
K. Hadji
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
45
B. Goore
45
B. Goore
45
B. Goore
10
A. Grigoryan
10
A. Grigoryan
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Donald Alvine Kodia Tiền vệ |
48 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafik Misakyan Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Junior Traore Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Seryozha Urushanyan Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksa Vidić Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Hrayr Mkoyan Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Darko Vukašinović Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
8 Levon Darbinyan Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Rudik Mkrtchyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 K. Hadji Tiền vệ |
47 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Galstyan Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Grigoryan Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 B. Goore Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 P. Ayvazyan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 C. Dombila Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
54 Marcello Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Khachumyan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Mzoughi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 G. Malakyan Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Moussa Kanté I Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Lyova Karapetyan Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Yuri Vardanyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Razmik Hakobyan Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Sokrat Hovhannesyan Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lyova Mryan Tiền vệ |
52 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
57 Albert Gareginyan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Samvel Ghukasyan Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Tigran Sumbulyan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mory Kone Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 5 | 3 | Tiền đạo |
11 Sergey Manukyan Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 V. Samsonyan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 A. Mkrtchyan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 S. Trémoulet Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 K. Doumbia Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 G. Lulukyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 C. Boniface Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Moussa Kanté II Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Tiago Gomes Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 A. Aleksanyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 G. Ghukasyan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Aslanyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shirak
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
1 : 2
(0-1)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
0 : 1
(0-0)
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
2 : 0
(1-0)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
1 : 2
(0-1)
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
2 : 1
(2-1)
Shirak
Shirak
Ararat
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shirak
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Van Shirak |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Shirak Pyunik |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
West Armenia Shirak |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Ararat
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Ararat West Armenia |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
BKMA Ararat |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Noah Ararat |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Van Ararat |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 20