GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Ararat

Thuộc giải đấu: VĐQG Armenia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Tigran Yesayan

Sân vận động: Pyunik Training Centre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Ararat

Ararat

Gandzasar

Gandzasar

0 : 0

0 : 0

Gandzasar

Gandzasar

0-0

22/02

0-0

22/02

Shirak

Shirak

Ararat

Ararat

0 : 0

0 : 0

Ararat

Ararat

0-0

03/12

11-3

03/12

Ararat

Ararat

West Armenia

West Armenia

2 : 3

2 : 1

West Armenia

West Armenia

11-3

0.87 -0.75 0.92

0.73 2.25 0.89

0.73 2.25 0.89

27/11

7-5

27/11

BKMA

BKMA

Ararat

Ararat

1 : 1

1 : 1

Ararat

Ararat

7-5

1.00 +0.25 0.80

0.80 2.75 0.81

0.80 2.75 0.81

20/11

4-3

20/11

Noah

Noah

Ararat

Ararat

4 : 0

2 : 0

Ararat

Ararat

4-3

0.85 -2.0 0.95

0.79 3.0 0.79

0.79 3.0 0.79

10/11

4-8

10/11

Ararat

Ararat

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

0 : 0

0 : 0

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

4-8

0.89 +1.5 0.87

0.88 2.75 0.94

0.88 2.75 0.94

05/11

3-7

05/11

Van

Van

Ararat

Ararat

4 : 0

2 : 0

Ararat

Ararat

3-7

02/11

3-5

02/11

Ararat

Ararat

Pyunik

Pyunik

0 : 2

0 : 1

Pyunik

Pyunik

3-5

26/10

6-6

26/10

Urartu

Urartu

Ararat

Ararat

1 : 0

1 : 0

Ararat

Ararat

6-6

18/10

6-3

18/10

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

Ararat

Ararat

3 : 2

1 : 1

Ararat

Ararat

6-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

81

Kassim Hadji Tiền vệ

62 10 1 5 0 25 Tiền vệ

24

Hadji Issa Moustapha Hậu vệ

45 5 1 6 0 22 Hậu vệ

21

Serob Galstyan Tiền vệ

85 4 3 8 0 23 Tiền vệ

11

Armen Nahapetyan Tiền vệ

35 3 0 2 0 26 Tiền vệ

23

Gor Malakyan Tiền vệ

93 2 0 19 1 31 Tiền vệ

8

Clément Lhernault Tiền vệ

16 2 0 3 0 22 Tiền vệ

19

Alasan Faye Tiền vệ

50 1 1 12 0 22 Tiền vệ

18

Malick Aziz Berte Hậu vệ

45 0 1 3 0 21 Hậu vệ

4

Volodya Samsonyan Hậu vệ

44 0 0 5 0 24 Hậu vệ

12

Clinton Dombila Hậu vệ

39 0 0 3 0 20 Hậu vệ