VĐQG Armenia - 27/11/2024 13:00
SVĐ: Yerevan Football Academy
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.80 2.75 0.81
- - -
- - -
3.00 3.50 2.00
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.76 1.0 -0.98
- - -
- - -
3.60 2.25 2.60
- - -
- - -
- - -
7
5
47%
53%
4
3
2
2
365
411
6
9
3
4
1
0
BKMA Ararat
BKMA 4-3-3
Huấn luyện viên: Armen Gyulbudaghyants
4-3-3 Ararat
Huấn luyện viên: Tigran Yesayan
10
Daniel Aghbalyan
3
Gor Arakelyan
3
Gor Arakelyan
3
Gor Arakelyan
3
Gor Arakelyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
81
K. Hadji
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
45
B. Goore
45
B. Goore
13
P. Ayvazyan
13
P. Ayvazyan
13
P. Ayvazyan
10
A. Grigoryan
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Daniel Aghbalyan Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Edik Vardanyan Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Misak Hakobyan Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arman Nersesyan Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gor Arakelyan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Petik Manukyan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mark Avetisyan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mher Tarloyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Michel Ayvazyan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Levon Bashoyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 K. Hadji Tiền vệ |
45 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Grigoryan Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 B. Goore Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 P. Ayvazyan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 C. Dombila Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
54 Marcello Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Khachumyan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Malick Berte Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 S. Trémoulet Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 G. Malakyan Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Moussa Kanté I Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Davit Davtyan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Vardan Tovmasyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Karlen Hovhannisyan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Hayk Khachatryan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Arayik Eloyan Tiền đạo |
40 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Vyacheslav Afyan Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Narek Janoyan Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Davit Hakobyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Artur Askaryan Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamlet Sargsyan Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 G. Lulukyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 K. Doumbia Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 V. Samsonyan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 S. Galstyan Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 R. Mzoughi Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 A. Aslanyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 B. Diabira Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 C. Boniface Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Moussa Kanté II Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 A. Aleksanyan Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Tiago Gomes Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
BKMA
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
2 : 2
(2-1)
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
1 : 3
(1-0)
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
1 : 0
(0-0)
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
2 : 0
(0-0)
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
0 : 2
(0-1)
BKMA
BKMA
Ararat
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
BKMA
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
BKMA Ararat-Armenia |
2 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Alashkert BKMA |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
BKMA Pyunik |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Ararat
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Noah Ararat |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Van Ararat |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Ararat Pyunik |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Urartu Ararat |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17