0.85 -2 0.95
0.79 3.0 0.79
- - -
- - -
1.16 6.50 11.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
1.53 2.75 12.00
- - -
- - -
- - -
4
3
48%
52%
0
5
1
0
384
416
8
2
5
0
1
1
Noah Ararat
Noah 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
4-1-4-1 Ararat
Huấn luyện viên: Tigran Yesayan
8
Gonçalo Gregório
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
93
Virgile Pinson
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
93
Virgile Pinson
21
S. Galstyan
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
45
B. Goore
45
B. Goore
82
Tiago Gomes
82
Tiago Gomes
82
Tiago Gomes
10
A. Grigoryan
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Hélder Ferreira Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bryan Mendoza Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 S. Galstyan Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Grigoryan Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 B. Goore Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tiago Gomes Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 C. Dombila Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
54 Marcello Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Khachumyan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 V. Samsonyan Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Moussa Kante Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 A. Aleksanyan Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Moussa Kanté I Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 O. Čančarević Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
55 Artur Movsesyan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Santos Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
24 Zaven Khudaverdyan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Marcos Pedro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 A. Nahapetyan Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 A. Khachatryan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 K. Hadji Tiền vệ |
44 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 B. Diabira Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Berte Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 G. Lulukyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 G. Ghukasyan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Aslanyan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 K. Doumbia Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 A. Mkrtchyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 P. Ayvazyan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 C. Boniface Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Noah
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
2 : 1
(0-0)
Noah
VĐQG Armenia
Ararat
0 : 1
(0-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
4 : 3
(4-1)
Ararat
VĐQG Armenia
Ararat
0 : 2
(0-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
3 : 0
(2-0)
Ararat
Noah
Ararat
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Chelsea Noah |
8 0 (6) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.90 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Noah Urartu |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Ararat-Armenia Noah |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Rapid Vienna Noah |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.76 3.0 0.92 |
Ararat
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Van Ararat |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Ararat Pyunik |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Urartu Ararat |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Ararat-Armenia Ararat |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
7 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 22