GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 20/11/2024 14:00

SVĐ: Mika

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 0.95

0.79 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 6.50 11.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/4 -0.95

0.91 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 2.75 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    S. Muradyan

    16’
  • Đang cập nhật

    Gustavo Sangaré

    34’
  • Imran Oulad Omar

    Virgile Pinson

    45’
  • Đang cập nhật

    Hélder Ferreira

    58’
  • Đang cập nhật

    Imran Oulad Omar

    73’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tigran Yesayan

  • Ngày sinh:

    02-06-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:22, H:14, B:26)

4

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

0

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

0

384

Tổng số đường chuyền

416

8

Dứt điểm

2

5

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Noah Ararat

Đội hình

Noah 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS Ararat

4-1-4-1 Ararat

Huấn luyện viên: Tigran Yesayan

8

Gonçalo Gregório

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

93

Virgile Pinson

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

93

Virgile Pinson

21

S. Galstyan

12

C. Dombila

12

C. Dombila

12

C. Dombila

12

C. Dombila

45

B. Goore

45

B. Goore

82

Tiago Gomes

82

Tiago Gomes

82

Tiago Gomes

10

A. Grigoryan

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

22 6 1 1 0 Tiền đạo

93

Virgile Pinson Tiền vệ

34 4 3 2 0 Tiền vệ

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

44 1 2 2 0 Hậu vệ

7

Hélder Ferreira Tiền vệ

22 1 2 1 0 Tiền vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bryan Mendoza Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

54 0 0 6 1 Hậu vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

Ararat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

S. Galstyan Tiền vệ

47 3 2 5 0 Tiền vệ

10

A. Grigoryan Tiền vệ

28 1 2 0 0 Tiền vệ

45

B. Goore Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

82

Tiago Gomes Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

12

C. Dombila Hậu vệ

36 0 0 3 0 Hậu vệ

54

Marcello Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

A. Khachumyan Hậu vệ

26 0 0 5 0 Hậu vệ

4

V. Samsonyan Hậu vệ

41 0 0 5 0 Hậu vệ

38

Moussa Kante Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

77

A. Aleksanyan Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Moussa Kanté I Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

G. Manvelyan Tiền vệ

45 4 2 1 0 Tiền vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

11

Eraldo Cinari Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

22

O. Čančarević Thủ môn

37 1 0 4 1 Thủ môn

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

50 4 1 10 2 Hậu vệ

55

Artur Movsesyan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Yan Eteki Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Pablo Santos Hậu vệ

27 3 1 3 2 Hậu vệ

24

Zaven Khudaverdyan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Marcos Pedro Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

Ararat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

A. Nahapetyan Tiền vệ

34 3 0 2 0 Tiền vệ

37

A. Khachatryan Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

81

K. Hadji Tiền vệ

44 8 1 4 0 Tiền vệ

14

B. Diabira Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

M. Berte Hậu vệ

44 0 1 3 0 Hậu vệ

9

G. Lulukyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

33

G. Ghukasyan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

A. Aslanyan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

15

K. Doumbia Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

70

A. Mkrtchyan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

13

P. Ayvazyan Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

C. Boniface Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Noah

Ararat

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 4T - 0H - 1B) (Ararat: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Armenia

Ararat

2 : 1

(0-0)

Noah

09/05/2024

VĐQG Armenia

Ararat

0 : 1

(0-1)

Noah

07/03/2024

VĐQG Armenia

Noah

4 : 3

(4-1)

Ararat

03/11/2023

VĐQG Armenia

Ararat

0 : 2

(0-1)

Noah

31/08/2023

VĐQG Armenia

Noah

3 : 0

(2-0)

Ararat

Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

Ararat

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.4
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

10/11/2024

Noah

Alashkert

4 0

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.81 3.25 0.80

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Chelsea

Noah

8 0

(6) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.90 4.0 0.90

B
T

VĐQG Armenia

01/11/2024

Noah

Urartu

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/10/2024

Ararat-Armenia

Noah

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Europa Conference League

24/10/2024

Rapid Vienna

Noah

1 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.76 3.0 0.92

Ararat

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

10/11/2024

Ararat

Ararat-Armenia

0 0

(0) (0)

0.89 +1.5 0.87

0.88 2.75 0.94

T
X

VĐQG Armenia

05/11/2024

Van

Ararat

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

02/11/2024

Ararat

Pyunik

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

26/10/2024

Urartu

Ararat

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

18/10/2024

Ararat-Armenia

Ararat

3 2

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

7 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

13 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất