- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ararat Gandzasar
Ararat 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Gandzasar
Huấn luyện viên:
81
K. Hadji
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
12
C. Dombila
45
B. Goore
45
B. Goore
45
B. Goore
10
A. Grigoryan
10
A. Grigoryan
22
T. Vopanyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
26
O. Faye
26
O. Faye
5
S. Kanda
5
S. Kanda
5
S. Kanda
29
S. Zakaryan
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 K. Hadji Tiền vệ |
47 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Galstyan Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Grigoryan Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 B. Goore Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 P. Ayvazyan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 C. Dombila Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
54 Marcello Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Khachumyan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Mzoughi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 G. Malakyan Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Moussa Kanté I Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Vopanyan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 S. Zakaryan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Faye Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Kanda Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 E. Soghomonyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 O. Emmanuel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Sawada Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 I. Opoku Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 G. Muradyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Tatintsyan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 B. Mani Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ararat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Moussa Kanté II Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Tiago Gomes Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 A. Aleksanyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 G. Ghukasyan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Aslanyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 V. Samsonyan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 A. Mkrtchyan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 S. Trémoulet Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 K. Doumbia Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 G. Lulukyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 C. Boniface Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 V. Muradyan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 C. Chibuike Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Yedigaryan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Kocharyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 H. Melkonyan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 S. Shahinyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Karen Davtyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pepi Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Armen Kirakosyan Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 G. Matevosyan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Karen Karapetyan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ararat
Gandzasar
Cúp Quốc Gia Armenia
Ararat
1 : 1
(0-1)
Gandzasar
VĐQG Armenia
Gandzasar
0 : 2
(0-0)
Ararat
Ararat
Gandzasar
60% 40% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Ararat
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Shirak Ararat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Ararat West Armenia |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
BKMA Ararat |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Noah Ararat |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Gandzasar
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Gandzasar Van |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Noah Gandzasar |
7 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/12/2024 |
BKMA Gandzasar |
2 1 (2) (0) |
0.69 -1.5 1.05 |
0.86 3.0 0.73 |
T
|
H
|
|
02/12/2024 |
Pyunik Gandzasar |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 6