VĐQG Armenia - 28/11/2024 15:00
SVĐ: Gyumri City Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 0.97
0.81 2.25 0.80
- - -
- - -
6.25 3.40 1.53
- - -
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
-0.98 1.0 0.79
- - -
- - -
9.50 2.10 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Alemão
-
26’
Đang cập nhật
Mikhail Kovalenko
-
45’
Đang cập nhật
James
-
46’
Taron Voskanyan
José Caraballo
-
64’
Agdon
Sani Buhari
-
65’
Đang cập nhật
Bryan Alceus
-
Đang cập nhật
Donald Alvine Kodia
68’ -
Cedrick Ephrem Doh
Mory Kone
71’ -
73’
Solomon Udo
Edgar Malakyan
-
Rafik Misakyan
Samvel Ghukasyan
81’ -
Đang cập nhật
Robert Darbinyan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
51%
49%
0
2
2
4
374
359
6
3
2
0
1
2
Shirak Pyunik
Shirak 4-3-3
Huấn luyện viên: Rafael Nazaryan
4-3-3 Pyunik
Huấn luyện viên: Eghishe Melikyan
21
Donald Alvine Kodia
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
26
Aleksa Vidić
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
99
Robert Darbinyan
14
Yusuf Otubanjo
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
4
Solomon Udo
4
Solomon Udo
4
Solomon Udo
4
Solomon Udo
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Donald Alvine Kodia Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafik Misakyan Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Junior Traore Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Robert Darbinyan Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
26 Aleksa Vidić Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Hamlet Mnatsakanyan Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Hrayr Mkoyan Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Razmik Hakobyan Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Darko Vukašinović Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Rudik Mkrtchyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Cedrick Ephrem Doh Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yusuf Otubanjo Tiền đạo |
54 | 22 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 James Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 Mikhail Kovalenko Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 Anton Bratkov Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Solomon Udo Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Agdon Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 H. Avagyan Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Taron Voskanyan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Arman Hovhannisyan Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Alemão Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
92 Bryan Alceus Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shirak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Emil Papikyan Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Samvel Ghukasyan Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Yuri Vardanyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sergey Manukyan Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Lyova Karapetyan Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 Albert Gareginyan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Tigran Sumbulyan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Sokrat Hovhannesyan Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mory Kone Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 5 | 3 | Tiền đạo |
2 Hovhannes Pahlevanyan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lyova Mryan Tiền vệ |
50 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Sani Buhari Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Eugeniu Cociuc Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Serges Deblé Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 José Caraballo Tiền đạo |
54 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Sergey Mikaelyan Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Artak Grigoryan Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Levon Petrosyan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Marat Asatryan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Edgar Malakyan Tiền vệ |
53 | 3 | 6 | 1 | 2 | Tiền vệ |
35 Petros Alekyan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 David Davidyan Tiền đạo |
46 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Shirak
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
2 : 0
(0-0)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
0 : 1
(0-0)
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
1 : 1
(0-0)
Shirak
VĐQG Armenia
Shirak
1 : 1
(0-1)
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
1 : 0
(1-0)
Shirak
Shirak
Pyunik
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shirak
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
West Armenia Shirak |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Shirak Gandzasar |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Shirak Ararat-Armenia |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Pyunik
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Gandzasar Pyunik |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Ararat Pyunik |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Pyunik Van |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 16