0.85 -2 3/4 0.95
0.90 2.5 0.88
- - -
- - -
1.38 5.00 5.25
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.73 1.0 0.99
- - -
- - -
1.90 2.30 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Armen Hovhannisyan
-
31’
Đang cập nhật
Armen Hovhannisyan
-
Sergey Mkrtchyan
Oleg Polyakov
34’ -
46’
Sargis Metoyan
Petros Avetisyan
-
56’
Đang cập nhật
Benik Hovhannisyan
-
Karen Melkonyan
Edgar Movsesyan
78’ -
82’
Arsen Galstyan
Narek Hovhannisyan
-
Ayoub Abou Oulam
Davit Harutyunyan
86’ -
90’
Đang cập nhật
Rumyan Hovsepyan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
52%
48%
1
1
0
3
380
350
1
1
1
1
0
0
Urartu Alashkert
Urartu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dmitry Gunko
4-2-3-1 Alashkert
Huấn luyện viên: Abraham Khashmanyan
8
Narek Aghasaryan
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
3
Erik Piloyan
3
Erik Piloyan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
55
E. Simonyan
22
Gor Manukyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
33
Alen Poghosyan
33
Alen Poghosyan
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Narek Aghasaryan Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
55 E. Simonyan Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Erik Piloyan Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Zhirayr Margaryan Hậu vệ |
53 | 0 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
85 Ivan Ignatiev Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Aleksandr Melikhov Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandr Putsko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergey Mkrtchyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karen Melkonyan Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ayoub Abou Oulam Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Artem Polyarus Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gor Manukyan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Arman Khachatryan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Alen Poghosyan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hayk Musakhanyan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yuri Martirosyan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arsen Galstyan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Benik Hovhannisyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rumyan Hovsepyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Haggai Katoh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Armen Hovhannisyan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Sargis Metoyan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Andriy Kravchuk Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Arman Ghazaryan Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Edgar Movsesyan Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Oleg Polyakov Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Khariton Ayvazyan Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 David Harutyunyan Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aleksandr Mishiev Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Anton Kilin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Artur Melikyan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Leon Sabua Tiền đạo |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Barry Isaac Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Vlad Chatunts Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aleksandar Glišić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Valerio Vimercati Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Narek Manukyan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vaspurak Minasyan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Petros Avetisyan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Urartu
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 3
(0-1)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
6 : 1
(1-1)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 2
(0-1)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
1 : 0
(0-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
4 : 2
(0-0)
Urartu
Urartu
Alashkert
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Urartu
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Noah Urartu |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Alashkert
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
West Armenia Alashkert |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Alashkert BKMA |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19