Cúp Quốc Gia Armenia - 03/03/2025 23:00
SVĐ: Banants
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Urartu Ararat-Armenia
Urartu 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ararat-Armenia
Huấn luyện viên:
8
Narek Aghasaryan
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
3
Erik Piloyan
3
Erik Piloyan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
55
E. Simonyan
15
Tenton Yenne
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
33
Eric Ocansey
33
Eric Ocansey
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Narek Aghasaryan Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
55 E. Simonyan Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Erik Piloyan Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Zhirayr Margaryan Hậu vệ |
54 | 0 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
85 Ivan Ignatiev Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Aleksandr Melikhov Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandr Putsko Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergey Mkrtchyan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karen Melkonyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ayoub Abou Oulam Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Artem Polyarus Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tenton Yenne Tiền vệ |
53 | 17 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Jonathan Duarte Tiền vệ |
38 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Eric Ocansey Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Junior Bueno Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 E. Grigoryan Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Hovhannisyan Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Karen Muradyan Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Danilo Kucher Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 João Queirós Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amos Nondi Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
45 Marius Noubissi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Andriy Kravchuk Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Arman Ghazaryan Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Edgar Movsesyan Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Oleg Polyakov Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Khariton Ayvazyan Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 David Harutyunyan Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aleksandr Mishiev Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Anton Kilin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Artur Melikyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Leon Sabua Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Barry Isaac Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Manasyan Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Narek Alaverdyan Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hakob Hakobyan Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 H. Harutyunyan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Rodríguez Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Beglaryan Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Armen Ambartsumyan Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Alwyn Luheni Tera Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Urartu
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
0 : 0
(0-0)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
3 : 1
(1-0)
Ararat-Armenia
Cúp Quốc Gia Armenia
Ararat-Armenia
1 : 1
(1-1)
Urartu
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
2 : 0
(1-0)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
1 : 3
(0-3)
Ararat-Armenia
Urartu
Ararat-Armenia
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Urartu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Ararat-Armenia Urartu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Urartu Alashkert |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Ararat-Armenia
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Pyunik Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Ararat-Armenia Urartu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Noah Ararat-Armenia |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16