VĐQG Armenia - 24/02/2025 23:00
SVĐ: Yerevan Football Academy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ararat-Armenia Urartu
Ararat-Armenia 4-2-4
Huấn luyện viên:
4-2-4 Urartu
Huấn luyện viên:
15
Tenton Yenne
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
3
José Junior Bueno
3
José Junior Bueno
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
8
Narek Aghasaryan
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
85
Ivan Ignatiev
3
Erik Piloyan
3
Erik Piloyan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
88
Zhirayr Margaryan
55
E. Simonyan
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tenton Yenne Tiền vệ |
57 | 18 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Jonathan Duarte Tiền vệ |
38 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 José Junior Bueno Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Eric Ocansey Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 E. Grigoryan Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Hovhannisyan Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Karen Muradyan Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
31 Danilo Kucher Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 João Queirós Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amos Nondi Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
45 Marius Noubissi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Narek Aghasaryan Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
55 E. Simonyan Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Erik Piloyan Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Zhirayr Margaryan Hậu vệ |
54 | 0 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
85 Ivan Ignatiev Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Aleksandr Melikhov Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandr Putsko Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergey Mkrtchyan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karen Melkonyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ayoub Abou Oulam Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Artem Polyarus Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Manasyan Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Narek Alaverdyan Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hakob Hakobyan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 H. Harutyunyan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Rodríguez Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Beglaryan Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Armen Ambartsumyan Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Alwyn Luheni Tera Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Urartu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Barry Isaac Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Andriy Kravchuk Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Arman Ghazaryan Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Edgar Movsesyan Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Oleg Polyakov Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Khariton Ayvazyan Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 David Harutyunyan Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aleksandr Mishiev Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Anton Kilin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Artur Melikyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gevorg Tarakhchyan Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Leon Sabua Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Ararat-Armenia
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
3 : 1
(1-0)
Ararat-Armenia
Cúp Quốc Gia Armenia
Ararat-Armenia
1 : 1
(1-1)
Urartu
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
2 : 0
(1-0)
Urartu
VĐQG Armenia
Urartu
1 : 3
(0-3)
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
1 : 2
(1-1)
Urartu
Ararat-Armenia
Urartu
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ararat-Armenia
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Noah Ararat-Armenia |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Ararat-Armenia West Armenia |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.81 3.75 0.80 |
T
|
X
|
Urartu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Urartu Alashkert |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Urartu Shirak |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 15