GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 21/11/2024 14:00

SVĐ: Armenia Football Academy grass

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -4 1/2 0.82

0.80 4.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.05 13.00 23.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.77

0.97 2.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 4.00 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jonathan Duarte

    Marius Noubissi

    6’
  • Đang cập nhật

    Marius Noubissi

    19’
  • 62’

    Đang cập nhật

    B. Mani

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    87’
  • K. Hovhannisyan

    Alexis Rodríguez

    89’
  • A. Serobyan

    Karen Muradyan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 21/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Armenia Football Academy grass

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vardan Bichakhchyan

  • Ngày sinh:

    09-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    95 (T:50, H:24, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Karen Barseghyan

  • Ngày sinh:

    15-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:46, H:13, B:28)

7

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

9

2

Phạm lỗi

1

387

Tổng số đường chuyền

329

25

Dứt điểm

4

9

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Ararat-Armenia Gandzasar

Đội hình

Ararat-Armenia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vardan Bichakhchyan

Ararat-Armenia VS Gandzasar

4-2-3-1 Gandzasar

Huấn luyện viên: Karen Barseghyan

15

Tenton Yenne

33

Eric Ocansey

33

Eric Ocansey

33

Eric Ocansey

33

Eric Ocansey

20

Alwyn Luheni Tera

20

Alwyn Luheni Tera

3

José Junior Bueno

3

José Junior Bueno

3

José Junior Bueno

11

Jonathan Duarte

22

T. Vopanyan

21

A. Asilyan

21

A. Asilyan

21

A. Asilyan

21

A. Asilyan

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

Đội hình xuất phát

Ararat-Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Tenton Yenne Tiền vệ

54 18 5 10 1 Tiền vệ

11

Jonathan Duarte Tiền vệ

35 7 4 3 0 Tiền vệ

20

Alwyn Luheni Tera Tiền vệ

57 2 2 6 0 Tiền vệ

3

José Junior Bueno Hậu vệ

51 2 0 5 0 Hậu vệ

33

Eric Ocansey Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Armen Ambartsumyan Tiền vệ

53 1 3 6 0 Tiền vệ

13

K. Hovhannisyan Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

31

Danilo Kucher Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

12

Amos Nondi Tiền vệ

51 0 0 9 2 Tiền vệ

5

Hakob Hakobyan Hậu vệ

41 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Marius Noubissi Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

T. Vopanyan Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

29

S. Zakaryan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

26

O. Faye Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Kanda Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

A. Asilyan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

T. Sawada Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

O. Emmanuel Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

S. Shahinyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

24

I. Opoku Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

B. Mani Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

10

A. Tatintsyan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ararat-Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Davit Petrosyan Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

A. Beglaryan Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

9

A. Serobyan Tiền vệ

41 11 2 2 0 Tiền vệ

7

Alexis Rodríguez Tiền đạo

33 6 1 2 0 Tiền đạo

19

Karen Muradyan Tiền vệ

55 0 1 11 1 Tiền vệ

1

Rafael Manasyan Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

21

Narek Alaverdyan Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

16

E. Grigoryan Hậu vệ

57 0 2 8 0 Hậu vệ

8

H. Harutyunyan Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

V. Chiloyan Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

G. Matevosyan Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

H. Melkonyan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

28

Armen Kirakosyan Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

30

A. Kocharyan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

E. Soghomonyan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Karen Davtyan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

25

C. Chibuike Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Pepe Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

A. Yedigaryan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

G. Muradyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Ararat-Armenia

Gandzasar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ararat-Armenia: 2T - 0H - 0B) (Gandzasar: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Armenia

Gandzasar

0 : 3

(0-2)

Ararat-Armenia

24/11/2023

Cúp Quốc Gia Armenia

Ararat-Armenia

1 : 0

(0-0)

Gandzasar

Phong độ gần nhất

Ararat-Armenia

Phong độ

Gandzasar

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.0
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ararat-Armenia

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

10/11/2024

Ararat

Ararat-Armenia

0 0

(0) (0)

0.89 +1.5 0.87

0.88 2.75 0.94

B
X

VĐQG Armenia

06/11/2024

Ararat-Armenia

West Armenia

3 0

(1) (0)

0.97 -2.75 0.82

0.81 3.75 0.80

T
X

VĐQG Armenia

02/11/2024

BKMA

Ararat-Armenia

2 4

(1) (3)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/10/2024

Ararat-Armenia

Noah

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

22/10/2024

Shirak

Ararat-Armenia

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Gandzasar

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

07/11/2024

Gandzasar

Pyunik

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

31/10/2024

Shirak

Gandzasar

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.89 2.75 0.94

T
X

VĐQG Armenia

27/10/2024

Gandzasar

West Armenia

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

23/10/2024

Gandzasar

Alashkert

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

19/10/2024

Gandzasar

BKMA

1 6

(1) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất