VĐQG Armenia - 28/02/2025 23:00
SVĐ: Yerevan Football Academy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Pyunik Ararat-Armenia
Pyunik 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Ararat-Armenia
Huấn luyện viên:
5
James
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
15
Tenton Yenne
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
3
José Junior Bueno
3
José Junior Bueno
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
16
E. Grigoryan
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 James Tiền vệ |
55 | 4 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Edgar Malakyan Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 1 | 2 | Tiền vệ |
8 Serges Deblé Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
95 Anton Bratkov Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Sani Buhari Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 H. Avagyan Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Taron Voskanyan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Arman Hovhannisyan Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Alemão Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Artak Grigoryan Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
92 Bryan Alceus Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tenton Yenne Tiền vệ |
57 | 18 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Jonathan Duarte Tiền vệ |
38 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 José Junior Bueno Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Eric Ocansey Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 E. Grigoryan Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Hovhannisyan Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Karen Muradyan Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
31 Danilo Kucher Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 João Queirós Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amos Nondi Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
45 Marius Noubissi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Levon Petrosyan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Marat Asatryan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Otubanjo Tiền đạo |
56 | 22 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
15 Mikhail Kovalenko Hậu vệ |
53 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 David Davidyan Tiền đạo |
48 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Petros Alekyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tigran Gevorgyan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sergey Mikaelyan Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Udo Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Manasyan Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Narek Alaverdyan Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hakob Hakobyan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 H. Harutyunyan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Rodríguez Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Beglaryan Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Armen Ambartsumyan Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Alwyn Luheni Tera Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Pyunik
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
1 : 3
(1-0)
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
2 : 2
(1-1)
Ararat-Armenia
Cúp Quốc Gia Armenia
Pyunik
0 : 1
(0-1)
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
3 : 1
(2-0)
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
1 : 1
(1-0)
Ararat-Armenia
Pyunik
Ararat-Armenia
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pyunik
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Alashkert Pyunik |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Pyunik Gandzasar |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Shirak Pyunik |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
B
|
X
|
Ararat-Armenia
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Ararat-Armenia Urartu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Noah Ararat-Armenia |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24