VĐQG Armenia - 27/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion Nairi
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 3/4 0.95
0.92 3.0 0.87
- - -
- - -
8.50 4.75 1.27
- - -
- - -
- - -
-0.95 1/2 0.75
0.96 1.25 0.83
- - -
- - -
7.50 2.50 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sargis Metoyan
40’ -
Đang cập nhật
Haggai Katoh
42’ -
Narek Manukyan
Narek Hovhannisyan
46’ -
54’
Đang cập nhật
Marius Noubissi
-
Haggai Katoh
Petros Avetisyan
66’ -
67’
Armen Ambartsumyan
Mathew Tegiri Gbomadu
-
75’
A. Serobyan
Eric Ocansey
-
Narek Hovhannisyan
Vahagn Hayrapetyan
84’ -
Đang cập nhật
Sargis Metoyan
85’ -
Arsen Galstyan
Vazha Patsatsia
88’ -
89’
Đang cập nhật
Tenton Yenne
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
51%
49%
7
3
1
0
385
369
6
16
3
7
0
2
Alashkert Ararat-Armenia
Alashkert 5-4-1
Huấn luyện viên: Abraham Khashmanyan
5-4-1 Ararat-Armenia
Huấn luyện viên: Vardan Minasyan
22
Gor Manukyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
33
Alen Poghosyan
33
Alen Poghosyan
33
Alen Poghosyan
33
Alen Poghosyan
15
Arman Khachatryan
9
A. Serobyan
10
Armen Ambartsumyan
10
Armen Ambartsumyan
10
Armen Ambartsumyan
10
Armen Ambartsumyan
7
Alexis Rodríguez
7
Alexis Rodríguez
3
José Junior Bueno
3
José Junior Bueno
3
José Junior Bueno
11
Jonathan Duarte
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gor Manukyan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Arman Khachatryan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Haik Moussakhanian Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arsen Galstyan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Alen Poghosyan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yuri Martirosyan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Sargis Metoyan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Rumyan Hovsepyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Narek Manukyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Haggai Katoh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Armen Hovhannisyan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Serobyan Tiền vệ |
42 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jonathan Duarte Tiền vệ |
36 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexis Rodríguez Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 José Junior Bueno Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Armen Ambartsumyan Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 H. Harutyunyan Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Grigoryan Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Hovhannisyan Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Karen Muradyan Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
31 Danilo Kucher Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 João Queirós Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Vazha Patsatsia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Petros Avetisyan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Vaspurak Minasyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Valerio Vimercati Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandar Glišić Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vlad Chatunts Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ararat-Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tenton Yenne Tiền vệ |
55 | 18 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
17 Mathew Tegiri Gbomadu Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Beglaryan Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Eric Ocansey Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hakob Hakobyan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Alwyn Luheni Tera Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Narek Alaverdyan Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Marius Noubissi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rafael Manasyan Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Amos Nondi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
Alashkert
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
3 : 1
(2-1)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
1 : 3
(0-1)
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
2 : 1
(0-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
1 : 1
(1-1)
Ararat-Armenia
VĐQG Armenia
Ararat-Armenia
3 : 1
(2-0)
Alashkert
Alashkert
Ararat-Armenia
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Alashkert
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
West Armenia Alashkert |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Alashkert BKMA |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Gandzasar Alashkert |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Ararat-Armenia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Ararat Ararat-Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Ararat-Armenia West Armenia |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.81 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
BKMA Ararat-Armenia |
2 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Ararat-Armenia Noah |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 29